Giải thưởng | Quy định trúng thưởng | Số lượng giải | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Giải đặc biệt | Trùng giải đặc biệt | 1 giải | 200 triệu đồng |
Giải nhất | Trùng giải nhất | 1 giải | 20 triệu đồng |
Giải nhì | Trùng giải nhì | 2 giải | 5 triệu động |
Giải ba | Trùng giải ba | 6 giải | 2 triệu đồng |
Giải tư | Trùng giải tư | 40 giải | 400 nghìn đồng |
Giải năm | Trùng giải năm | 60 giải | 200 nghìn đồng |
Giải sáu | Trùng giải sáu | 300 giải | 100 nghìn đồng |
Giải bảy | Trùng giải bảy | 4000 giải | 40 nghìn đồng |
Giải KK | Trùng 2 số cuối giải ĐB | 1000 giải | 40 nghìn đồng |
Thứ / tuần | Tên đầy đủ | Tên ngắn (viết tắt) |
Thứ 3 | Xổ số Quảng Ninh Thứ 3 | XSQN Thứ 3 |
XSMB Thứ sáu |
Trực tiếp kết quả xổ số kiến thiết Hải Phòng |
KQXSMB 13/12/2019 | XSHP |
GĐB | ![]() |
G1 | ![]() |
G2 | ![]() |
G3 | ![]() |
G4 | ![]() |
G5 | ![]() |
G6 | ![]() |
G7 | ![]() |
Xổ số Quảng Ninh Thứ 3, ngày 11/06/2019 |
|
Mã XS | XSQN - XSQN Thứ 3 - KQXSQN ngày 11/06/2019 |
Giải đặc biệt | 92614 |
Giải nhất | 78683 |
Giải nhì | 19661 48233 |
Giải ba | 12426 59975 96524 43386 58642 05166 |
Giải tư | 5971 1695 7576 4166 |
Giải năm | 6794 2842 0201 6701 4773 8707 |
Giải sáu | 848 399 699 |
Giải bảy | 57 58 55 52 |
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc | XSMB | XSMB Thứ 3 |
Đầu | Loto | Đuôi | Loto |
0 | 01,01,07 | 0 | |
1 | 14 | 1 | 61,71,01,01 |
2 | 26,24 | 2 | 42,42,52 |
3 | 33 | 3 | 83,33,73 |
4 | 42,42,48 | 4 | 14,24,94 |
5 | 57,58,55,52 | 5 | 75,95,55 |
6 | 61,66,66 | 6 | 26,86,66,76,66 |
7 | 75,71,76,73 | 7 | 07,57 |
8 | 83,86 | 8 | 48,58 |
9 | 95,94,99,99 | 9 | 99,99 |
Xổ số Quảng Ninh Thứ 3, ngày 04/06/2019 |
|
Mã XS | XSQN - XSQN Thứ 3 - KQXSQN ngày 04/06/2019 |
Giải đặc biệt | 90686 |
Giải nhất | 90200 |
Giải nhì | 98553 96604 |
Giải ba | 18568 39551 03652 58061 94951 77389 |
Giải tư | 5020 0323 2796 9909 |
Giải năm | 9156 0916 0862 4506 7437 9642 |
Giải sáu | 467 946 895 |
Giải bảy | 91 59 97 79 |
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc | XSMB | XSMB Thứ 3 |
Đầu | Loto | Đuôi | Loto |
0 | 00,04,09,06 | 0 | 00,20 |
1 | 16 | 1 | 51,61,51,91 |
2 | 20,23 | 2 | 52,62,42 |
3 | 37 | 3 | 53,23 |
4 | 42,46 | 4 | 04 |
5 | 53,51,52,51,56,59 | 5 | 95 |
6 | 68,61,62,67 | 6 | 86,96,56,16,06,46 |
7 | 79 | 7 | 37,67,97 |
8 | 86,89 | 8 | 68 |
9 | 96,95,91,97 | 9 | 89,09,59,79 |
Xổ số Quảng Ninh Thứ 3, ngày 28/05/2019 |
|
Mã XS | XSQN - XSQN Thứ 3 - KQXSQN ngày 28/05/2019 |
Giải đặc biệt | 96458 |
Giải nhất | 53626 |
Giải nhì | 01829 46134 |
Giải ba | 45640 12224 49305 86166 10180 82222 |
Giải tư | 8067 8465 9334 4441 |
Giải năm | 5549 3444 6095 0686 9083 3976 |
Giải sáu | 811 504 784 |
Giải bảy | 43 72 73 02 |
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc | XSMB | XSMB Thứ 3 |
Đầu | Loto | Đuôi | Loto |
0 | 05,04,02 | 0 | 40,80 |
1 | 11 | 1 | 41,11 |
2 | 26,29,24,22 | 2 | 22,72,02 |
3 | 34,34 | 3 | 83,43,73 |
4 | 40,41,49,44,43 | 4 | 34,24,34,44,04,84 |
5 | 58 | 5 | 05,65,95 |
6 | 66,67,65 | 6 | 26,66,86,76 |
7 | 76,72,73 | 7 | 67 |
8 | 80,86,83,84 | 8 | 58 |
9 | 95 | 9 | 29,49 |
Xổ số Quảng Ninh Thứ 3, ngày 21/05/2019 |
|
Mã XS | XSQN - XSQN Thứ 3 - KQXSQN ngày 21/05/2019 |
Giải đặc biệt | 04934 |
Giải nhất | 10898 |
Giải nhì | 08895 01278 |
Giải ba | 17137 01068 97069 71807 48890 43994 |
Giải tư | 7046 3826 0119 5064 |
Giải năm | 5464 4498 9375 9087 1398 7094 |
Giải sáu | 378 159 040 |
Giải bảy | 37 57 56 29 |
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc | XSMB | XSMB Thứ 3 |
Đầu | Loto | Đuôi | Loto |
0 | 07 | 0 | 90,40 |
1 | 19 | 1 | |
2 | 26,29 | 2 | |
3 | 34,37,37 | 3 | |
4 | 46,40 | 4 | 34,94,64,64,94 |
5 | 59,57,56 | 5 | 95,75 |
6 | 68,69,64,64 | 6 | 46,26,56 |
7 | 78,75,78 | 7 | 37,07,87,37,57 |
8 | 87 | 8 | 98,78,68,98,98,78 |
9 | 98,95,90,94,98,98,94 | 9 | 69,19,59,29 |
Xổ số Quảng Ninh Thứ 3, ngày 14/05/2019 |
|
Mã XS | XSQN - XSQN Thứ 3 - KQXSQN ngày 14/05/2019 |
Giải đặc biệt | 38982 |
Giải nhất | 05375 |
Giải nhì | 60528 32359 |
Giải ba | 66826 37607 39653 09553 41779 03386 |
Giải tư | 4574 6192 7468 3405 |
Giải năm | 5298 9749 1395 4325 4017 1260 |
Giải sáu | 350 418 660 |
Giải bảy | 13 93 80 55 |
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc | XSMB | XSMB Thứ 3 |
Đầu | Loto | Đuôi | Loto |
0 | 07,05 | 0 | 60,50,60,80 |
1 | 17,18,13 | 1 | |
2 | 28,26,25 | 2 | 82,92 |
3 | 3 | 53,53,13,93 | |
4 | 49 | 4 | 74 |
5 | 59,53,53,50,55 | 5 | 75,05,95,25,55 |
6 | 68,60,60 | 6 | 26,86 |
7 | 75,79,74 | 7 | 07,17 |
8 | 82,86,80 | 8 | 28,68,98,18 |
9 | 92,98,95,93 | 9 | 59,79,49 |
Xổ số Quảng Ninh Thứ 3, ngày 07/05/2019 |
|
Mã XS | XSQN - XSQN Thứ 3 - KQXSQN ngày 07/05/2019 |
Giải đặc biệt | 74530 |
Giải nhất | 97659 |
Giải nhì | 92731 72498 |
Giải ba | 69084 07844 77881 96914 51017 03073 |
Giải tư | 9896 5550 1053 6390 |
Giải năm | 9959 5205 9723 2701 9917 0792 |
Giải sáu | 838 832 555 |
Giải bảy | 49 43 02 66 |
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc | XSMB | XSMB Thứ 3 |
Đầu | Loto | Đuôi | Loto |
0 | 05,01,02 | 0 | 30,50,90 |
1 | 14,17,17 | 1 | 31,81,01 |
2 | 23 | 2 | 92,32,02 |
3 | 30,31,38,32 | 3 | 73,53,23,43 |
4 | 44,49,43 | 4 | 84,44,14 |
5 | 59,50,53,59,55 | 5 | 05,55 |
6 | 66 | 6 | 96,66 |
7 | 73 | 7 | 17,17 |
8 | 84,81 | 8 | 98,38 |
9 | 98,96,90,92 | 9 | 59,59,49 |
Xổ số Quảng Ninh Thứ 3, ngày 30/04/2019 |
|
Mã XS | XSQN - XSQN Thứ 3 - KQXSQN ngày 30/04/2019 |
Giải đặc biệt | 93006 |
Giải nhất | 63474 |
Giải nhì | 19372 89850 |
Giải ba | 15658 14514 98848 56985 95486 62682 |
Giải tư | 2956 7500 1273 1345 |
Giải năm | 0039 6205 3869 6027 5590 4003 |
Giải sáu | 130 456 698 |
Giải bảy | 41 21 38 79 |
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc | XSMB | XSMB Thứ 3 |
Đầu | Loto | Đuôi | Loto |
0 | 06,00,05,03 | 0 | 50,00,90,30 |
1 | 14 | 1 | 41,21 |
2 | 27,21 | 2 | 72,82 |
3 | 39,30,38 | 3 | 73,03 |
4 | 48,45,41 | 4 | 74,14 |
5 | 50,58,56,56 | 5 | 85,45,05 |
6 | 69 | 6 | 06,86,56,56 |
7 | 74,72,73,79 | 7 | 27 |
8 | 85,86,82 | 8 | 58,48,98,38 |
9 | 90,98 | 9 | 39,69,79 |
Xổ số Quảng Ninh Thứ 3, ngày 23/04/2019 |
|
Mã XS | XSQN - XSQN Thứ 3 - KQXSQN ngày 23/04/2019 |
Giải đặc biệt | 95541 |
Giải nhất | 87314 |
Giải nhì | 18334 90509 |
Giải ba | 94798 45157 24947 40973 44038 65617 |
Giải tư | 5052 7310 3589 4889 |
Giải năm | 6271 8748 7539 9828 6164 9662 |
Giải sáu | 202 027 809 |
Giải bảy | 58 96 48 87 |
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc | XSMB | XSMB Thứ 3 |
Đầu | Loto | Đuôi | Loto |
0 | 09,02,09 | 0 | 10 |
1 | 14,17,10 | 1 | 41,71 |
2 | 28,27 | 2 | 52,62,02 |
3 | 34,38,39 | 3 | 73 |
4 | 41,47,48,48 | 4 | 14,34,64 |
5 | 57,52,58 | 5 | |
6 | 64,62 | 6 | 96 |
7 | 73,71 | 7 | 57,47,17,27,87 |
8 | 89,89,87 | 8 | 98,38,48,28,58,48 |
9 | 98,96 | 9 | 09,89,89,39,09 |
Xổ số Quảng Ninh Thứ 3, ngày 16/04/2019 |
|
Mã XS | XSQN - XSQN Thứ 3 - KQXSQN ngày 16/04/2019 |
Giải đặc biệt | 11022 |
Giải nhất | 57948 |
Giải nhì | 46157 24971 |
Giải ba | 80139 79032 32128 49997 17861 59295 |
Giải tư | 2946 4543 1361 3392 |
Giải năm | 6781 4192 3032 3188 0222 5636 |
Giải sáu | 202 490 952 |
Giải bảy | 45 25 22 82 |
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc | XSMB | XSMB Thứ 3 |
Đầu | Loto | Đuôi | Loto |
0 | 02 | 0 | 90 |
1 | 1 | 71,61,61,81 | |
2 | 22,28,22,25,22 | 2 | 22,32,92,92,32,22,02,52,22,82 |
3 | 39,32,32,36 | 3 | 43 |
4 | 48,46,43,45 | 4 | |
5 | 57,52 | 5 | 95,45,25 |
6 | 61,61 | 6 | 46,36 |
7 | 71 | 7 | 57,97 |
8 | 81,88,82 | 8 | 48,28,88 |
9 | 97,95,92,92,90 | 9 | 39 |
Xổ số Quảng Ninh Thứ 3, ngày 09/04/2019 |
|
Mã XS | XSQN - XSQN Thứ 3 - KQXSQN ngày 09/04/2019 |
Giải đặc biệt | 31765 |
Giải nhất | 91814 |
Giải nhì | 66098 72718 |
Giải ba | 06349 44736 97712 44742 08418 27865 |
Giải tư | 6205 3822 8665 7672 |
Giải năm | 3907 1721 3823 2826 2952 2339 |
Giải sáu | 063 881 136 |
Giải bảy | 91 29 60 50 |
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc | XSMB | XSMB Thứ 3 |
Đầu | Loto | Đuôi | Loto |
0 | 05,07 | 0 | 60,50 |
1 | 14,18,12,18 | 1 | 21,81,91 |
2 | 22,21,23,26,29 | 2 | 12,42,22,72,52 |
3 | 36,39,36 | 3 | 23,63 |
4 | 49,42 | 4 | 14 |
5 | 52,50 | 5 | 65,65,05,65 |
6 | 65,65,65,63,60 | 6 | 36,26,36 |
7 | 72 | 7 | 07 |
8 | 81 | 8 | 98,18,18 |
9 | 98,91 | 9 | 49,39,29 |
Bộ chuyển đổi Tiếng Việt cải tiến | Báo giá đèn led | Báo giá đèn led sân vườn | Phong thủy nhà ở | Tử vi