Bảng xếp hạng Bulgaria B PFG 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Bulgaria B PFG

Vòng 30
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Spartak Varna 29 19 3 7 50 22 28 60
2 Septemvri Sofia 29 17 6 6 40 23 17 57
3 Marek Dupnitza 29 14 11 4 30 20 10 53
4 PFK Montana 29 14 8 7 38 27 11 50
5 FC Dobrudzha 29 14 7 8 42 26 16 49
6 Yantra Gabrovo 29 12 7 10 35 32 3 43
7 Ludogorets Razgrad II 29 11 8 10 34 29 5 41
8 Strumska Slava 29 11 8 10 27 24 3 41
9 Spartak Pleven 29 12 5 12 27 27 0 41
10 FC Dunav Ruse 29 10 9 10 25 31 -6 39
11 Litex Lovech 29 10 8 11 24 29 -5 38
12 CSKA 1948 Sofia II 29 9 10 10 28 32 -4 37
13 Belasitsa Petrich 29 9 7 13 30 29 1 34
14 FK Chernomorets 1919 Burgas 29 8 9 12 27 34 -7 33
15 Sportist Svoge 29 8 9 12 26 35 -9 33
16 Chernomorets Balchik 29 7 6 16 28 42 -14 27
17 FC Maritsa 1921 29 8 1 20 24 45 -21 25
18 FC Bdin Vidin 29 4 6 19 12 40 -28 18

BXH cập nhật lúc: 23/04/2024 14:00

Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria B PFG 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Bulgaria B PFG chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Bulgaria B PFG được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Spartak Varna
29
28
60
2
Septemvri Sofia
29
17
57
3
Marek Dupnitza
29
10
53
4
PFK Montana
29
11
50
5
FC Dobrudzha
29
16
49
6
Yantra Gabrovo
29
3
43
7
Ludogorets Razgrad II
29
5
41
8
Strumska Slava
29
3
41
9
Spartak Pleven
29
0
41
10
FC Dunav Ruse
29
-6
39
11
Litex Lovech
29
-5
38
12
CSKA 1948 Sofia II
29
-4
37
13
Belasitsa Petrich
29
1
34
14
FK Chernomorets 1919 Burgas
29
-7
33
15
Sportist Svoge
29
-9
33
16
Chernomorets Balchik
29
-14
27
17
FC Maritsa 1921
29
-21
25
18
FC Bdin Vidin
29
-28
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657