XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Red Boys Differdange | 21 | 14 | 7 | 0 | 51 | 13 | 38 |
|
|
2 | Swift Hesperange | 21 | 12 | 6 | 3 | 48 | 26 | 22 |
|
|
3 | F91 Dudelange | 21 | 13 | 3 | 5 | 40 | 22 | 18 |
|
|
4 | Progres Niedercorn | 21 | 11 | 6 | 4 | 39 | 26 | 13 |
|
|
5 | Jeunesse Esch | 21 | 9 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 |
|
|
6 | CS Petange | 21 | 8 | 5 | 8 | 35 | 29 | 6 |
|
|
7 | Victoria Rosport | 21 | 8 | 5 | 8 | 30 | 35 | -5 |
|
|
8 | UNA Strassen | 21 | 6 | 9 | 6 | 24 | 26 | -2 |
|
|
9 | Racing Union Luxemburg | 21 | 8 | 2 | 11 | 31 | 44 | -13 |
|
|
10 | Marisca Miersch | 21 | 6 | 5 | 10 | 29 | 37 | -8 |
|
|
11 | US Mondorf-les-Bains | 21 | 6 | 4 | 11 | 32 | 39 | -7 |
|
|
12 | FC Wiltz 71 | 21 | 5 | 7 | 9 | 28 | 36 | -8 |
|
|
13 | UN Kaerjeng 97 | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 34 | -10 |
|
|
14 | FC Schifflange 95 | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 38 | -10 |
|
|
15 | Mondercange | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 44 | -21 |
|
|
16 | Fola Esch | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 45 | -22 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg National Division 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Luxembourg National Division chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Luxembourg National Division được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay