Bảng xếp hạng Ngoại hạng Sudan 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Sudan

Vòng 30
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Al-Hilal Omdurman 18 15 2 1 47 12 35 47
2 Al Merreikh 18 14 3 1 29 8 21 45
3 Haidoub FC 23 11 5 7 25 18 7 38
4 Hay Al-Arab 20 10 5 5 30 22 8 35
5 Al Shorta Al Qadarif 23 10 5 8 25 22 3 35
6 Ahli Al Khartoum 23 9 6 8 31 25 6 33
7 Hilal Alsahel 23 8 8 7 24 25 -1 32
8 Hay Al Wadi 21 8 7 6 23 23 0 31
9 Hilal El Fasher 25 8 7 10 22 27 -5 31
10 Wad Nobawi 23 5 12 6 17 21 -4 27
11 Amal Atbara 23 7 6 10 16 27 -11 27
12 Al Ahly Shendi 20 6 5 9 12 18 -6 23
13 Tuti SC Khartoum 22 6 5 11 22 32 -10 23
14 Al Fallah SC 18 5 7 6 14 11 3 22
15 Kober Khartoum 22 5 7 10 21 26 -5 22
16 Al Zuma SC 22 4 8 10 17 27 -10 20
17 Al-Ahly Merowe 21 3 9 9 16 32 -16 18
18 Rabita Kosti 23 3 7 13 12 27 -15 16

BXH cập nhật lúc: 15/04/2023 09:00

Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại hạng Sudan 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Ngoại hạng Sudan chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Ngoại hạng Sudan được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Al-Hilal Omdurman
18
35
47
2
Al Merreikh
18
21
45
3
Haidoub FC
23
7
38
4
Hay Al-Arab
20
8
35
5
Al Shorta Al Qadarif
23
3
35
6
Ahli Al Khartoum
23
6
33
7
Hilal Alsahel
23
-1
32
8
Hay Al Wadi
21
0
31
9
Hilal El Fasher
25
-5
31
10
Wad Nobawi
23
-4
27
11
Amal Atbara
23
-11
27
12
Al Ahly Shendi
20
-6
23
13
Tuti SC Khartoum
22
-10
23
14
Al Fallah SC
18
3
22
15
Kober Khartoum
22
-5
22
16
Al Zuma SC
22
-10
20
17
Al-Ahly Merowe
21
-16
18
18
Rabita Kosti
23
-15
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657