XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Crvena Zvezda | 26 | 21 | 2 | 3 | 68 | 25 | 43 |
|
|
2 | Partizan Belgrade | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 30 | 28 |
|
|
3 | Backa Topola | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 23 | 26 |
|
|
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 26 | 13 | 2 | 11 | 41 | 42 | -1 |
|
|
5 | Cukaricki Stankom | 26 | 11 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 |
|
|
6 | Vojvodina Novi Sad | 26 | 11 | 7 | 8 | 38 | 39 | -1 |
|
|
7 | Mladost Lucani | 26 | 10 | 7 | 9 | 27 | 34 | -7 |
|
|
8 | Novi Pazar | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 30 | 0 |
|
|
9 | FK Napredak Krusevac | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 33 | -7 |
|
|
10 | FK Spartak Zlatibor Voda | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 38 | -12 |
|
|
11 | FK Vozdovac Beograd | 26 | 7 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 |
|
|
12 | Habitpharm Javor | 26 | 8 | 4 | 14 | 27 | 38 | -11 |
|
|
13 | IMT Novi Beograd | 26 | 8 | 3 | 15 | 30 | 42 | -12 |
|
|
14 | Radnicki Nis | 26 | 6 | 5 | 15 | 24 | 36 | -12 |
|
|
15 | FK Zeleznicar Pancevo | 26 | 6 | 4 | 16 | 30 | 51 | -21 |
|
|
16 | Radnik Surdulica | 26 | 2 | 8 | 16 | 16 | 32 | -16 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Serbia chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Serbia được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88