XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 18 | 3 | 3 | 63 | 13 | 50 |
|
|
2 | CSKA Sofia | 25 | 16 | 6 | 3 | 42 | 13 | 29 |
|
|
3 | Cherno More Varna | 25 | 16 | 6 | 3 | 41 | 23 | 18 |
|
|
4 | Levski Sofia | 25 | 14 | 6 | 5 | 40 | 16 | 24 |
|
|
5 | Lokomotiv Plovdiv | 25 | 14 | 5 | 6 | 43 | 28 | 15 |
|
|
6 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 10 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 |
|
|
7 | Arda | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 23 | 3 |
|
|
8 | FK Levski Krumovgrad | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 32 | -3 |
|
|
9 | Botev Plovdiv | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 33 | 5 |
|
|
10 | Slavia Sofia | 25 | 8 | 5 | 12 | 24 | 38 | -14 |
|
|
11 | Beroe Stara Zagora | 25 | 8 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 |
|
|
12 | FC Hebar Pazardzhik | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 32 | -8 |
|
|
13 | Lokomotiv Sofia | 25 | 7 | 4 | 14 | 20 | 46 | -26 |
|
|
14 | Pirin Blagoevgrad | 25 | 5 | 7 | 13 | 19 | 37 | -18 |
|
|
15 | Botev Vratsa | 25 | 4 | 2 | 19 | 17 | 49 | -32 |
|
|
16 | Etar | 25 | 2 | 4 | 19 | 14 | 48 | -34 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Bulgaria chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Bulgaria được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88