XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 20 | 5 | 5 | 57 | 22 | 35 |
|
|
2 | CFR Cluj | 30 | 19 | 7 | 4 | 42 | 15 | 27 |
|
|
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 16 | 10 | 4 | 33 | 14 | 19 |
|
|
4 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 10 | 15 | 5 | 43 | 31 | 12 |
|
|
5 | Academica Clinceni | 30 | 10 | 14 | 6 | 30 | 26 | 4 |
|
|
6 | FC Botosani | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 36 | 3 |
|
|
7 | Arges | 30 | 10 | 10 | 10 | 33 | 41 | -8 |
|
|
8 | Chindia Targoviste | 30 | 10 | 9 | 11 | 24 | 26 | -2 |
|
|
9 | Astra Giurgiu | 30 | 9 | 11 | 10 | 38 | 39 | -1 |
|
|
10 | UTA Arad | 30 | 9 | 10 | 11 | 26 | 36 | -10 |
|
|
11 | Gaz Metan Medias | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 41 | -8 |
|
|
12 | FC Voluntari | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 40 | -8 |
|
|
13 | FC Viitorul Constanta | 30 | 6 | 13 | 11 | 36 | 37 | -1 |
|
|
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 7 | 6 | 17 | 26 | 41 | -15 |
|
|
15 | Hermannstadt | 30 | 5 | 11 | 14 | 28 | 40 | -12 |
|
|
16 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 4 | 19 | 29 | 64 | -35 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania 2021 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Romania chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Romania được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp