Kết quả bóng đá Hạng nhất Hungary nữ 2024 mới nhất hôm nay


Vòng đấu

KQBD Hạng nhất Hungary nữ 2023-2024 vòng 19

Thời gian Vòng FT HT
Thứ tư, Ngày 17/04/2024
17/04 21:00 15 Viktoria FC Szombathely (nữ) 2-3 Szetomeharry (nữ) (0-1)
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024
14/04 21:30 18 Astra Hungary (nữ) 0-2 Soroksar (nữ) (0-0)
14/04 21:00 18 Budaorsi SC (nữ) 0-0 Diosgyori VTK (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024
13/04 22:00 18 MTK Hungaria FC (nữ) 2-1 Puskas Akademia (nữ) (1-1)
13/04 21:00 18 Szetomeharry (nữ) 2-0 Szekszard UFC (nữ) (1-0)
13/04 19:00 18 Ferencvarosi TC (nữ) 6-0 Viktoria FC Szombathely (nữ) (0-0)
13/04 16:00 18 MOL Fehervar FC (nữ) 1-9 Gyori Dozsa (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024
30/03 22:00 17 Soroksar (nữ) 4-1 Budaorsi SC (nữ) (0-0)
30/03 21:00 17 Diosgyori VTK (nữ) 0-2 MTK Hungaria FC (nữ) (0-2)
30/03 21:00 17 Gyori Dozsa (nữ) 8-0 Szetomeharry (nữ) (4-0)
30/03 20:00 17 Puskas Akademia (nữ) 4-0 Viktoria FC Szombathely (nữ) (3-0)
30/03 20:00 17 Szekszard UFC (nữ) 2-3 Astra Hungary (nữ) (1-2)
30/03 20:00 17 Ferencvarosi TC (nữ) 6-1 MOL Fehervar FC (nữ) (4-0)
Chủ nhật, Ngày 24/03/2024
24/03 21:00 16 Astra Hungary (nữ) 1-2 Gyori Dozsa (nữ) (1-2)
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024
23/03 23:30 16 MTK Hungaria FC (nữ) 2-2 Soroksar (nữ) (1-2)
23/03 21:00 16 Diosgyori VTK (nữ) 0-3 Puskas Akademia (nữ) (0-2)
23/03 21:00 16 Szetomeharry (nữ) 0-3 Ferencvarosi TC (nữ) (0-0)
23/03 17:00 16 Budaorsi SC (nữ) 1-1 Szekszard UFC (nữ) (0-0)
23/03 17:00 16 MOL Fehervar FC (nữ) 0-4 Viktoria FC Szombathely (nữ) (0-3)
Thứ tư, Ngày 20/03/2024
20/03 19:00 14 Soroksar (nữ) 0-6 Puskas Akademia (nữ) (0-2)
Chủ nhật, Ngày 17/03/2024
17/03 21:00 15 Astra Hungary (nữ) 0-2 Ferencvarosi TC (nữ) (0-0)
17/03 20:00 15 Budaorsi SC (nữ) 0-7 Gyori Dozsa (nữ) (0-1)
Thứ bảy, Ngày 16/03/2024
16/03 20:00 15 Soroksar (nữ) 0-2 Diosgyori VTK (nữ) (0-1)
16/03 20:00 15 Puskas Akademia (nữ) 5-0 MOL Fehervar FC (nữ) (4-0)
16/03 20:00 15 Szekszard UFC (nữ) 0-3 MTK Hungaria FC (nữ) (0-1)
Chủ nhật, Ngày 10/03/2024
10/03 20:30 14 Astra Hungary (nữ) 3-0 Viktoria FC Szombathely (nữ) (1-0)
10/03 20:30 14 Szetomeharry (nữ) 6-0 MOL Fehervar FC (nữ) (3-0)
10/03 00:00 14 Budaorsi SC (nữ) 0-2 Ferencvarosi TC (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 09/03/2024
09/03 22:59 14 MTK Hungaria FC (nữ) 0-2 Gyori Dozsa (nữ) (0-2)
09/03 20:00 14 Diosgyori VTK (nữ) 4-1 Szekszard UFC (nữ) (0-1)
Thứ bảy, Ngày 02/03/2024
02/03 20:00 13 Gyori Dozsa (nữ) 2-0 Diosgyori VTK (nữ) (1-0)
02/03 20:00 13 Szetomeharry (nữ) 0-3 Puskas Akademia (nữ) (0-2)
02/03 20:00 13 Ferencvarosi TC (nữ) 1-1 MTK Hungaria FC (nữ) (1-0)
02/03 20:00 13 Szekszard UFC (nữ) 1-0 Soroksar (nữ) (1-0)
02/03 17:00 13 MOL Fehervar FC (nữ) 0-1 Astra Hungary (nữ) (0-1)
02/03 17:00 13 Viktoria FC Szombathely (nữ) 0-0 Budaorsi SC (nữ) (0-0)
Thứ hai, Ngày 27/11/2023
27/11 00:00 12 Budaorsi SC (nữ) 1-1 MOL Fehervar FC (nữ) (1-1)
Thứ bảy, Ngày 25/11/2023
25/11 22:00 12 MTK Hungaria FC (nữ) 5-2 Viktoria FC Szombathely (nữ) (3-1)
25/11 19:30 12 Puskas Akademia (nữ) 3-1 Szekszard UFC (nữ) (0-0)
25/11 19:00 12 Astra Hungary (nữ) 0-2 Szetomeharry (nữ) (0-0)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Kết quả bóng đá Hạng nhất Hungary nữ năm 2023-2024 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng nhất Hungary nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ferencvarosi TC (W)
18
72
50
2
Gyori Dozsa (W)
18
73
49
3
Puskas Akademia (W)
18
38
42
4
MTK Hungaria FC (W)
18
24
41
5
Diosgyori VTK (W)
18
-9
23
6
Astra Hungary (W)
18
-6
21
7
Viktoria FC Szombathely (W)
18
-14
19
8
Szetomeharry (W)
18
-21
17
9
Soroksar (W)
18
-24
17
10
Szekszard UFC (W)
18
-24
16
11
Budaorsi SC (W)
18
-50
8
12
MOL Fehervar FC (W)
18
-59
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657