Kết quả bóng đá VĐQG Nga nữ 2024 mới nhất hôm nay


Vòng đấu

KQBD VĐQG Nga nữ 2024 vòng 6

Thời gian Vòng FT HT
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024
14/04 21:00 5 Zenit St Petersburg (nữ) 3-0 Krasnodar FK (nữ) (2-0)
14/04 21:00 5 FK Rostov (nữ) 0-4 Lokomotiv Moscow (nữ) (0-2)
14/04 18:00 5 FK Ryazan (nữ) 0-1 Zvezda 2005 (nữ) (0-0)
14/04 18:00 5 Spartak Moscow (nữ) 2-0 Yenisey Krasnoyarsk (nữ) (1-0)
14/04 17:00 5 CSKA Moscow (nữ) 4-2 Chertanovo Moscow (nữ) (2-0)
Chủ nhật, Ngày 31/03/2024
31/03 21:00 4 Zenit St Petersburg (nữ) 6-0 Rubin Kazan (nữ) (2-0)
31/03 18:00 4 FK Rostov (nữ) 0-1 Dynamo Moscow (nữ) (0-0)
31/03 15:30 4 Krylya Sovetov Samara (nữ) 1-6 Spartak Moscow (nữ) (1-3)
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024
30/03 17:00 4 Lokomotiv Moscow (nữ) 2-0 Krasnodar FK (nữ) (0-0)
30/03 15:45 4 Yenisey Krasnoyarsk (nữ) 0-5 CSKA Moscow (nữ) (0-5)
30/03 15:00 4 Zvezda 2005 (nữ) 1-0 Chertanovo Moscow (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024
23/03 15:30 3 Zvezda 2005 (nữ) 1-2 CSKA Moscow (nữ) (0-1)
Thứ bảy, Ngày 16/03/2024
16/03 21:00 2 Chertanovo Moscow (nữ) 0-0 Spartak Moscow (nữ) (0-0)
16/03 19:00 2 FK Rostov (nữ) 0-2 Zenit St Petersburg (nữ) (0-0)
16/03 19:00 2 Krylya Sovetov Samara (nữ) 0-2 Krasnodar FK (nữ) (0-0)
16/03 18:00 2 Dynamo Moscow (nữ) 3-0 Lokomotiv Moscow (nữ) (1-0)
16/03 15:30 2 Yenisey Krasnoyarsk (nữ) 3-1 Rubin Kazan (nữ) (0-0)
Thứ sáu, Ngày 15/03/2024
15/03 18:00 2 CSKA Moscow (nữ) 3-0 FK Ryazan (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 10/03/2024
10/03 15:30 1 Krasnodar FK (nữ) 0-2 Dynamo Moscow (nữ) (0-1)
10/03 14:00 1 Yenisey Krasnoyarsk (nữ) 0-0 Zvezda 2005 (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 09/03/2024
09/03 21:30 1 Zenit St Petersburg (nữ) 1-0 Spartak Moscow (nữ) (1-0)
09/03 17:00 1 Chertanovo Moscow (nữ) 1-1 FK Ryazan (nữ) (0-0)
09/03 17:00 1 Lokomotiv Moscow (nữ) 3-0 Rubin Kazan (nữ) (2-0)
09/03 17:00 1 CSKA Moscow (nữ) 5-0 Krylya Sovetov Samara (nữ) (1-0)
Thứ bảy, Ngày 25/11/2023
25/11 15:00 5 Zvezda 2005 (nữ) 3-1 FK Ryazan (nữ) (3-0)
Thứ sáu, Ngày 24/11/2023
24/11 23:30 5 Lokomotiv Moscow (nữ) 2-0 Dynamo Moscow (nữ) (2-0)
24/11 21:00 5 Chertanovo Moscow (nữ) 0-0 Yenisey Krasnoyarsk (nữ) (0-0)
24/11 21:00 5 Rubin Kazan (nữ) 0-0 Krylya Sovetov Samara (nữ) (0-0)
24/11 21:00 5 CSKA Moscow (nữ) 1-2 Zenit St Petersburg (nữ) (0-0)
24/11 18:00 5 FK Rostov (nữ) 1-0 Krasnodar FK (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 18/11/2023
18/11 18:30 4 Zenit St Petersburg (nữ) 3-0 Dynamo Moscow (nữ) (2-0)
18/11 17:00 4 Lokomotiv Moscow (nữ) 5-0 Zvezda 2005 (nữ) (0-0)
18/11 16:00 4 FK Ryazan (nữ) 0-8 CSKA Moscow (nữ) (0-6)
Thứ sáu, Ngày 17/11/2023
17/11 21:00 4 Krasnodar FK (nữ) 4-0 Yenisey Krasnoyarsk (nữ) (1-0)
17/11 17:00 4 Chertanovo Moscow (nữ) 1-2 Rubin Kazan (nữ) (0-0)
17/11 15:00 4 Krylya Sovetov Samara (nữ) 1-2 FK Rostov (nữ) (0-2)
Thứ bảy, Ngày 11/11/2023
11/11 20:00 3 Dynamo Moscow (nữ) 7-1 FK Ryazan (nữ) (4-1)
Thứ sáu, Ngày 10/11/2023
10/11 22:59 3 Zenit St Petersburg (nữ) 3-1 Lokomotiv Moscow (nữ) (0-1)
10/11 21:00 3 Krasnodar FK (nữ) 0-2 Chertanovo Moscow (nữ) (0-2)
10/11 21:00 3 Rubin Kazan (nữ) 1-2 FK Rostov (nữ) (0-1)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Kết quả bóng đá VĐQG Nga nữ năm 2024 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Nga nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
CSKA Moscow (W)
5
16
15
2
Zenit St Petersburg (W)
4
12
12
3
Lokomotiv Moscow (W)
4
6
9
4
Dynamo Moscow (W)
3
6
9
5
Spartak Moscow (W)
4
6
7
6
Zvezda 2005 (W)
4
1
7
7
Yenisey Krasnoyarsk (W)
4
-5
4
8
Krasnodar FK (W)
4
-5
3
9
Chertanovo Moscow (W)
4
-3
2
10
FK Ryazan (W)
3
-4
1
11
FK Rostov (W)
3
-7
0
12
Rubin Kazan (W)
3
-11
0
13
Krylya Sovetov Samara (W)
3
-12
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657