Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Romania 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Vòng đấu hiện thời: vòng 5

Lịch thi đấu Hạng 2 Romania

Vòng 5
Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 04/12/2021
04/12 16:00 Ripensia Timisoara ?-? FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024
20/04 15:00 Arges ?-? Scolar Resita 4
20/04 15:00 CSM Slatina ?-? ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 4
20/04 15:00 Metaloglobus ?-? Unirea Dej 4
20/04 15:00 Ceahlaul Piatra Neamt ?-? Alexandria 4
20/04 15:00 Chindia Targoviste ?-? CSA Steaua Bucuresti 4
20/04 15:00 Tunari ?-? Concordia Chiajna 4
20/04 16:30 Corvinul Hunedoara ?-? CS Mioveni 5
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024
21/04 15:00 ACS Viitorul Selimbar ?-? FC Unirea 2004 Slobozia 5
21/04 17:30 Gloria Buzau ?-? FK Csikszereda Miercurea Ciuc 5
Thứ tư, Ngày 24/04/2024
24/04 21:00 Gloria Buzau ?-? Corvinul Hunedoara 6
24/04 21:00 ACS Viitorul Selimbar ?-? FK Csikszereda Miercurea Ciuc 6
24/04 22:59 CS Mioveni ?-? FC Unirea 2004 Slobozia 6
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024
27/04 15:00 ACS Dumbravita ?-? Metaloglobus 5
27/04 15:00 Unirea Dej ?-? Arges 5
27/04 15:00 Gloria Buzau ?-? CS Mioveni 7
27/04 15:00 Progresul Spartac ?-? Chindia Targoviste 5
27/04 15:00 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu ?-? Tunari 5
27/04 15:00 Scolar Resita ?-? Ceahlaul Piatra Neamt 5
27/04 15:00 FK Csikszereda Miercurea Ciuc ?-? FC Unirea 2004 Slobozia 7

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Romania 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
ACS Viitorul Selimbar
19
14
42
2
FC Unirea 2004 Slobozia
19
14
40
3
Corvinul Hunedoara
19
14
37
4
Gloria Buzau
19
10
34
5
CS Mioveni
19
11
33
6
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
19
5
32
7
Ceahlaul Piatra Neamt
19
13
31
8
CSA Steaua Bucuresti
19
13
28
9
Chindia Targoviste
19
13
28
10
Scolar Resita
19
3
27
11
Metaloglobus
19
-2
26
12
Concordia Chiajna
19
6
25
13
CSM Slatina
19
-2
25
14
Arges
19
1
24
15
ACS Dumbravita
19
-3
23
16
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
19
-12
23
17
Tunari
19
-16
16
18
Unirea Dej
19
-22
13
19
Alexandria
19
-19
9
20
Progresul Spartac
19
-41
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657