Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovenia 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 33

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

Vòng 33
Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024
27/04 22:30 NK Bravo ?-? Radomlje 33
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024
28/04 01:15 Domzale ?-? Maribor 33
28/04 20:00 NK Publikum Celje ?-? NK Olimpija Ljubljana 33
28/04 22:30 NK Rogaska ?-? FC Koper 33
Thứ hai, Ngày 29/04/2024
29/04 22:30 NK Mura 05 ?-? NK Aluminij 33
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024
04/05 22:00 NK Aluminij ?-? NK Bravo 34
04/05 22:00 Maribor ?-? NK Publikum Celje 34
04/05 22:00 Radomlje ?-? NK Rogaska 34
04/05 22:00 FC Koper ?-? Domzale 34
04/05 22:00 NK Olimpija Ljubljana ?-? NK Mura 05 34
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024
11/05 22:00 NK Bravo ?-? NK Mura 05 35
11/05 22:00 Domzale ?-? Radomlje 35
11/05 22:00 NK Rogaska ?-? NK Aluminij 35
11/05 22:00 NK Publikum Celje ?-? FC Koper 35
11/05 22:00 Maribor ?-? NK Olimpija Ljubljana 35
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024
18/05 22:00 FC Koper ?-? Maribor 36
18/05 22:00 NK Olimpija Ljubljana ?-? NK Bravo 36
18/05 22:00 NK Aluminij ?-? Domzale 36
18/05 22:00 NK Mura 05 ?-? NK Rogaska 36
18/05 22:00 Radomlje ?-? NK Publikum Celje 36

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovenia 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
32
41
72
2
NK Olimpija Ljubljana
32
28
63
3
Maribor
31
32
59
4
NK Bravo
32
-1
44
5
FC Koper
31
-2
40
6
Domzale
32
-8
38
7
NK Mura 05
31
-17
35
8
NK Rogaska
31
-21
32
9
Radomlje
32
-19
27
10
NK Aluminij
32
-33
27
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657