Lịch thi đấu bóng đá Vô địch Phần Lan nữ 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Vòng đấu hiện thời: vòng 2

Lịch thi đấu Vô địch Phần Lan nữ

Vòng 2
Thời gian FT Vòng
19/04 22:30 PK-35 RY (nữ) ?-? PK-35 Vantaa (nữ) 2
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024
20/04 20:00 Honka Espoo (nữ) ?-? HJK Helsinki (nữ) 2
20/04 20:00 HPS (nữ) ?-? KuPs (nữ) 2
20/04 21:00 Aland United (nữ) ?-? Ilves Tampere (nữ) 2
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024
21/04 00:00 PK Keski Uusimaa (nữ) ?-? Jyvaskylan Pallokerho (nữ) 2
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024
26/04 22:59 PK-35 Vantaa (nữ) ?-? Ilves Tampere (nữ) 3
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024
27/04 18:00 HPS (nữ) ?-? Aland United (nữ) 3
27/04 18:15 KuPs (nữ) ?-? HJK Helsinki (nữ) 3
27/04 19:00 Jyvaskylan Pallokerho (nữ) ?-? PK-35 RY (nữ) 3
27/04 19:00 PK Keski Uusimaa (nữ) ?-? Honka Espoo (nữ) 3
Thứ sáu, Ngày 03/05/2024
03/05 22:30 HJK Helsinki (nữ) ?-? HPS (nữ) 4
03/05 22:30 PK-35 RY (nữ) ?-? KuPs (nữ) 4
03/05 22:59 Ilves Tampere (nữ) ?-? PK Keski Uusimaa (nữ) 4
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024
04/05 20:00 Honka Espoo (nữ) ?-? Jyvaskylan Pallokerho (nữ) 4
04/05 22:30 Aland United (nữ) ?-? PK-35 Vantaa (nữ) 4
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024
12/05 18:00 PK-35 Vantaa (nữ) ?-? KuPs (nữ) 5
12/05 18:00 HJK Helsinki (nữ) ?-? Ilves Tampere (nữ) 5
12/05 18:00 HPS (nữ) ?-? Honka Espoo (nữ) 5
12/05 19:00 PK Keski Uusimaa (nữ) ?-? PK-35 RY (nữ) 5
12/05 21:00 Jyvaskylan Pallokerho (nữ) ?-? Aland United (nữ) 5

Lịch thi đấu bóng đá Vô địch Phần Lan nữ 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
HPS (W)
1
3
3
2
HJK Helsinki (W)
1
2
3
3
Ilves Tampere (W)
1
2
3
4
KuPs (W)
1
2
3
5
PK Keski Uusimaa (W)
1
0
1
6
PK-35 Vantaa (W)
1
0
1
7
PK-35 RY (W)
1
-2
0
8
Honka Espoo (W)
1
-2
0
9
Aland United (W)
1
-2
0
10
Jyvaskylan Pallokerho (W)
1
-3
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657