Kết quả tỷ số, trực tiếp AS Elfen Sayama (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ), 12h00 21/04

AS Elfen Sayama (nữ)
Kết quả bóng đá Japanese WE League

AS Elfen Sayama (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ)


12:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
AS Elfen Sayama (nữ)
2
HT

1 - 0
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số AS Elfen Sayama (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AS Elfen Sayama (nữ) - Hiroshima Sanfrecce (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính AS Elfen Sayama (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ)

   Yoshida R.    1-0  29'    
      55' 1-1      Ogawa A.
   Yoshida R.    2-1  76'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AS Elfen Sayama (nữ) vs Hiroshima Sanfrecce (nữ)

AS Elfen Sayama (nữ)   Hiroshima Sanfrecce (nữ)
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
33
 
Pha tấn công
 
133
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Urawa Red Diamonds (W)
22
38
57
2
INAC (W)
22
27
49
3
NTV Beleza (W)
22
29
46
4
Albirex Niigata (W)
22
8
41
5
Hiroshima Sanfrecce (W)
22
1
31
6
JEF United Ichihara Chiba (W)
22
-5
25
7
Omiya Ardija (W)
22
-15
25
8
AS Elfen Sayama (W)
22
-9
23
9
Cerezo Osaka Sakai (W)
22
-12
21
10
Vegalta Sendai (W)
22
-18
21
11
Nagano Parceiro (W)
22
-19
18
12
Nojima Stella (W)
22
-25
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657