Kết quả tỷ số, trực tiếp CFR Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 01h00 29/04

CFR Cluj
Kết quả bóng đá VĐQG Romania

CFR Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe


01:00 ngày 29/04/2024

Đã kết thúc
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
2
CFR Cluj
2
HT

1 - 1
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
1

Trực tiếp kết quả tỷ số CFR Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận CFR Cluj - Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính CFR Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

   Karlo Muhar (Assist:Ioan Ciprian Deac)    1-0  6'    
   Panagiotis Tachtsidis       7'    
      13'        Darius Oroian
      18'       Marius Stefanescu Penalty awarded
   Razvan Fica       19'    
      20' 1-1      Isnik Alimi
      21'        Kevin Varga
      21'        Darius Oroian
      45'        Florin Bogdan Stefan
      54'        Branislav Ninaj
   Mario Camora       72'    
      82'        Roland Niczuly
   Daniel Birligea       86'    
   Karlo Muhar    2-1  90'    
      90'        Adnan Aganovic

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê CFR Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe

CFR Cluj   Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
16
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Red card
 
2
33
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
23
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
15
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
586
 
Số đường chuyền
 
202
15
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
8
7
 
Rê bóng thành công
 
24
15
 
Đánh chặn
 
1
2
 
Woodwork
 
0
2
 
Thử thách
 
9
79
 
Pha tấn công
 
63
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
16:00
U19 Macedonia
2-1
Montenegro U19
HT
0-1
13:10
Indian Air Force
1-3
United Bharat FC
HT
0-2
17:00
Daga United FC
0-4
Tensung FC
HT
0-2
17:10
Nigeria U17
3-0
Togo U17
HT
2-0
17:00
Niger U17
0-1
Burkina Faso U17
HT
0-1
18:30
Sportivo Luqueno Reserves
0-3
Olimpia Asuncion Reserves 1
HT
0-2
18:30
Sol de America Reserves
0-2
Tacuary Reserves
HT
0-0
18:30
Cerro Porteno Asuncion Reserves
3-1
Club Guarani Reserve
HT
1-1
18:00
Tarlan
0-1
Okzhetpes
HT
0-0
18:00
Altay FK
4-1
FK Aktobe II 1
HT
1-0
14:10
Adama Ketema (nữ)
2-2
Dire Dawa (nữ)
HT
1-1
16:30
Shan Utd (nữ)
0-6
Myawady FC (nữ)
HT
0-3
16:10
Yreo FC (nữ)
1-2
Ayeyawady Utd (nữ)
HT
1-1
18:30
Hainan Shuangyu
0-5
Hainan Zhonghong
HT
0-2
15:30
Guangxi Zuxing Tianxia
8-1
Qiandongnan Miaoling
HT
4-0
15:30
Dejan FC
1-1
PCB Persipasi 2
HT
1-1
15:30
1 Persikota Tangerang
2-1
757 Kepri FC
HT
1-1
15:30
1 Persekabpas Pasuruan
1-0
Sumbersari FC
HT
1-0
13:15
Farmel FC
2-2
Persiba Bantul
HT
0-0
13:15
PSGC Ciamis
0-3
Persiku Kudus
HT
0-1
13:15
Tornado FC
1-0
Persipani Paniai
HT
1-0
13:15
PS BRT Subang
2-1
PSM Madiun
HT
1-1
15:45
1 Perak U20
2-1
Kelantan U20 1
HT
1-1
15:45
Penang U20
2-2
Kuching City U20
HT
1-2
15:45
Kuala Lumpur FA U20
1-3
Sabah U20
HT
0-1
15:45
1 Pahang U20
2-2
Selangor FA U20 1
HT
1-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Steaua Bucuresti
30
25
64
2
Rapid Bucuresti
30
23
55
3
CFR Cluj
30
25
53
4
CS Universitatea Craiova
30
9
49
5
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
30
9
43
6
Farul Constanta
30
-1
43
7
Universitaea Cluj
30
-3
42
8
Hermannstadt
30
5
40
9
UTA Arad
30
-7
40
10
Petrolul Ploiesti
30
-3
35
11
FC Otelul Galati
30
-5
34
12
CSM Politehnica Iasi
30
-11
33
13
Universitatea Craiova
30
-7
31
14
Dinamo Bucuresti
30
-19
29
15
FC Voluntari
30
-18
28
16
FC Botosani
30
-22
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657