Kết quả tỷ số, trực tiếp Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC, 12h00 10/04

Chungbuk Cheongju
Kết quả bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC


12:00 ngày 10/04/2024

Đã kết thúc
Gimpo FC
Chungbuk Cheongju
0
HT

0 - 0
Gimpo FC
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Chungbuk Cheongju - Gimpo FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC

   Lee Han Saem       34'    
      40'        Park Kyung Rok
      60'        Jang Yun Ho
   Lee Kang Han       78'    
      90'        Bruno Pereira de Albuquerque

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Chungbuk Cheongju vs Gimpo FC

Chungbuk Cheongju   Gimpo FC
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
18
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
5
 
Phạm lỗi
 
17
7
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
6
89
 
Pha tấn công
 
83
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Anyang
13
8
27
2
Jeonnam Dragons
14
3
24
3
Seoul E-Land FC
14
14
22
4
Gimpo FC
13
0
21
5
Chungbuk Cheongju
14
0
20
6
Busan I Park
13
2
19
7
Suwon Samsung Bluewings
14
2
19
8
Chungnam Asan
13
-2
17
9
Bucheon FC 1995
13
-3
17
10
Cheonan City
14
-4
16
11
Gyeongnam FC
14
-5
15
12
Seongnam FC
14
-8
13
13
Ansan Greeners FC
13
-7
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657