Kết quả tỷ số, trực tiếp Dinamo Tbilisi vs Dila Gori, 00h00 04/04

Dinamo Tbilisi
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Dinamo Tbilisi vs Dila Gori


00:00 ngày 04/04/2024

Đã kết thúc
Dila Gori
Dinamo Tbilisi
2
HT

1 - 0
Dila Gori
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Dinamo Tbilisi vs Dila Gori & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dinamo Tbilisi - Dila Gori, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Dinamo Tbilisi vs Dila Gori

   Vasilios Gordeziani (Assist:Vakhtang Salia)    1-0  29'    
      50' 1-1      Ibrahima Drame (Assist:Nika Gagnidze)
   Dominique Simon       82'    
   Vakhtang Salia (Assist:Oscar Alexander Santis Cayax)    2-1  84'    
      89' 2-2      Shota Shekiladze (Assist:Antonio Lopes)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dinamo Tbilisi vs Dila Gori

Dinamo Tbilisi   Dila Gori
6
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
3
 
Cứu thua
 
1
101
 
Pha tấn công
 
103
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657