Kết quả tỷ số, trực tiếp Esperance Sportive de Tunis vs Petro Atletico de Luanda, 02h00 10/12

Esperance Sportive de Tunis
Kết quả bóng đá CAF Champions League

Esperance Sportive de Tunis vs Petro Atletico de Luanda


02:00 ngày 10/12/2023

Đã kết thúc
Petro Atletico de Luanda
Esperance Sportive de Tunis
0
HT

0 - 0
Petro Atletico de Luanda
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Esperance Sportive de Tunis vs Petro Atletico de Luanda & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Esperance Sportive de Tunis - Petro Atletico de Luanda, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Esperance Sportive de Tunis vs Petro Atletico de Luanda

      43'        Jaredi
   Ouahabi G.       43'    
      51'        Gilberto
   Mohamed Ben Ali       85'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Esperance Sportive de Tunis vs Petro Atletico de Luanda

Esperance Sportive de Tunis   Petro Atletico de Luanda
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
374
 
Số đường chuyền
 
455
18
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
9
5
 
Thử thách
 
11
89
 
Pha tấn công
 
85
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657