Kết quả tỷ số, trực tiếp GKS Tychy vs GKS Katowice, 01h30 11/05

GKS Tychy
Kết quả bóng đá Hạng nhất Ba Lan

GKS Tychy vs GKS Katowice


01:30 ngày 11/05/2024

Đã kết thúc
GKS Katowice
GKS Tychy
2
HT

2 - 1
GKS Katowice
3

Trực tiếp kết quả tỷ số GKS Tychy vs GKS Katowice & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận GKS Tychy - GKS Katowice, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính GKS Tychy vs GKS Katowice

      18' 0-1      Jaroszek
   Połap    1-1  33'    
   Mikita    2-1  45'    
      60' 2-2      Repka
      90' 2-3      Arak

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê GKS Tychy vs GKS Katowice

GKS Tychy   GKS Katowice
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
65
 
Pha tấn công
 
79
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lechia Gdansk
34
26
68
2
GKS Katowice
34
33
62
3
Arka Gdynia
34
18
62
4
Motor Lublin
34
7
56
5
Gornik Leczna
34
6
55
6
Odra Opole
34
10
53
7
Miedz Legnica
34
16
51
8
Wisla Plock
34
0
51
9
GKS Tychy
34
-4
51
10
Wisla Krakow
34
12
50
11
Stal Rzeszow
34
-7
48
12
Znicz Pruszkow
34
-10
42
13
Chrobry Glogow
34
-14
42
14
LKS Nieciecza
34
4
41
15
Polonia Warszawa
34
-9
35
16
Resovia Rzeszow
34
-21
34
17
Podbeskidzie Bielsko-Biala
34
-33
23
18
Zaglebie Sosnowiec
34
-34
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657