Kết quả tỷ số, trực tiếp Horni Herspice (nữ) vs Slavia Praha (nữ), 17h00 24/03

Horni Herspice (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Séc

Horni Herspice (nữ) vs Slavia Praha (nữ)


17:00 ngày 24/03/2024

Đã kết thúc
Slavia Praha (nữ)
Horni Herspice (nữ)
0
HT

0 - 6
Slavia Praha (nữ)
11

Trực tiếp kết quả tỷ số Horni Herspice (nữ) vs Slavia Praha (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Horni Herspice (nữ) - Slavia Praha (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 6

Diễn biến chính Horni Herspice (nữ) vs Slavia Praha (nữ)

      6' 0-1      Nekesa W. M.
      7' 0-2      Stackpole H. K.
      10' 0-3      Khyrova M.
      17' 0-4      Stackpole H. K.
      36' 0-5      Nekesa W. M.
      38'        Stackpole H. K.
      45' 0-6      Nekesa W. M.
      51' 0-7      Khyrova M.
      56' 0-8      Katerina Svitkova
      79' 0-9      Cerna F.
      81' 0-10      Nekesa W. M.
      89' 0-11      Nekesa W. M.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Horni Herspice (nữ) vs Slavia Praha (nữ)

Horni Herspice (nữ)   Slavia Praha (nữ)
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
11
0
 
Sút ra ngoài
 
2
75
 
Pha tấn công
 
120
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
99
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Slavia Praha (W)
14
71
40
2
Sparta Praha (W)
14
58
33
3
Slovacko (W)
14
17
25
4
Slovan Liberec (W)
14
5
21
5
FC Viktoria Plzen (W)
14
-13
20
6
Horni Herspice (W)
14
-46
10
7
Banik Ostrava (W)
14
-27
8
8
Pardubice (W)
14
-65
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657