Kết quả tỷ số, trực tiếp JK Tallinna Kalev II vs Viimsi MRJK, 00h00 18/03

JK Tallinna Kalev II
Kết quả bóng đá Hạng 2 Estonia

JK Tallinna Kalev II vs Viimsi MRJK


00:00 ngày 18/03/2024

Đã kết thúc
Viimsi MRJK
JK Tallinna Kalev II
2
HT

0 - 2
Viimsi MRJK
2

Trực tiếp kết quả tỷ số JK Tallinna Kalev II vs Viimsi MRJK & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận JK Tallinna Kalev II - Viimsi MRJK, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính JK Tallinna Kalev II vs Viimsi MRJK

      7' 0-1      Johann Kore
      22'        Gregor Lehtmets
      40' 0-2      Nevil Krimm
   Karl Kaljuvere(OW)    1-2  62'    
   Martin Tomberg       65'    
      67'        Johann Kore
   Silver Kubensky    2-2  69'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê JK Tallinna Kalev II vs Viimsi MRJK

JK Tallinna Kalev II   Viimsi MRJK
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
21
8
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
116
 
Pha tấn công
 
156
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
90
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Harju JK Laagri
12
25
30
2
Tallinna FC Ararat TTU
12
11
23
3
JK Welco Elekter
12
11
21
4
Flora Tallinn II
11
6
20
5
Viimsi MRJK
11
7
19
6
Tallinna FC Levadia B
11
6
17
7
Elva
12
-14
10
8
JK Tallinna Kalev II
11
-9
9
9
Paide Linnameeskond B
12
-27
7
10
Tabasalu Charma
12
-16
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657