Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Mura 05 vs NK Publikum Celje, 01h15 07/04

NK Mura 05
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

NK Mura 05 vs NK Publikum Celje


01:15 ngày 07/04/2024

Đã kết thúc
NK Publikum Celje
1
NK Mura 05
1
HT

1 - 2
NK Publikum Celje
3

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Mura 05 vs NK Publikum Celje & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Mura 05 - NK Publikum Celje, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính NK Mura 05 vs NK Publikum Celje

   Robert Caks    1-0  7'    
      22' 1-1      Zan Karnicnik (Assist:Denis Popovic)
      42' 1-2      Damjan Vuklisevic (Assist:Denis Popovic)
      49' 1-3      Aljosa Matko (Assist:Denis Popovic)
   Zan Trontelj       54'    
      61'        Aljosa Matko
      90'        Luka Bobicanec
   Leard Sadriu       90'    
   Ivan Saric       90'    
      90'        Luka Menalo

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Mura 05 vs NK Publikum Celje

NK Mura 05   NK Publikum Celje
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Red card
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
13
3
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
11
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
99
 
Pha tấn công
 
149
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
79
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657