Kết quả tỷ số, trực tiếp Panaitolikos Agrinio vs Volos NFC, 23h30 06/04

Panaitolikos Agrinio
1
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos Agrinio vs Volos NFC


23:30 ngày 06/04/2024

Đã kết thúc
Volos NFC
1
Panaitolikos Agrinio
0
HT

0 - 1
Volos NFC
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Panaitolikos Agrinio vs Volos NFC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Panaitolikos Agrinio - Volos NFC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Panaitolikos Agrinio vs Volos NFC

   Sebastian Mladen       17'    
      29' 0-1      Jasin-Amin Assehnoun (Assist:Antonio Manuel Luna Rodriguez)
      42'        Maximiliano Gabriel Comba
   Charis Mavrias       68'    
   Pedro Silva Torrejon       70'    
      89'        Nikolai Alho
   Sebastian Mladen       90'    
      90'        Daniel Kovacs

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Panaitolikos Agrinio vs Volos NFC

Panaitolikos Agrinio   Volos NFC
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
6
24
 
Sút Phạt
 
18
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
16
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
4
139
 
Pha tấn công
 
65
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
14
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657