Kết quả tỷ số, trực tiếp PK Keski Uusimaa (nữ) vs Jyvaskylan Pallokerho (nữ), 00h00 21/04

PK Keski Uusimaa (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Phần Lan nữ

PK Keski Uusimaa (nữ) vs Jyvaskylan Pallokerho (nữ)


00:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Jyvaskylan Pallokerho (nữ)
PK Keski Uusimaa (nữ)
2
HT

1 - 2
Jyvaskylan Pallokerho (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số PK Keski Uusimaa (nữ) vs Jyvaskylan Pallokerho (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận PK Keski Uusimaa (nữ) - Jyvaskylan Pallokerho (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính PK Keski Uusimaa (nữ) vs Jyvaskylan Pallokerho (nữ)

      29' 0-1      Torpo L.
      31' 0-2      Wusu A.
   Leskela E.    1-2  32'    
      53' 1-3      Wusu A.
   Wikstrom R.    2-3  66'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê PK Keski Uusimaa (nữ) vs Jyvaskylan Pallokerho (nữ)

PK Keski Uusimaa (nữ)   Jyvaskylan Pallokerho (nữ)
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
4
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
98
 
Pha tấn công
 
163
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
102
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
HJK Helsinki (W)
7
16
21
2
KuPs (W)
7
7
16
3
HPS (W)
7
8
13
4
Aland United (W)
7
4
13
5
Ilves Tampere (W)
7
6
11
6
Honka Espoo (W)
7
-2
9
7
PK-35 RY (W)
7
-7
5
8
PK-35 Vantaa (W)
7
-8
4
9
Jyvaskylan Pallokerho (W)
7
-10
4
10
PK Keski Uusimaa (W)
7
-14
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657