Kết quả tỷ số, trực tiếp Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi, 22h00 20/04

Samgurali Tskh
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi


22:00 ngày 20/04/2024

Đã kết thúc
Dinamo Tbilisi
Samgurali Tskh
3
HT

1 - 1
Dinamo Tbilisi
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Samgurali Tskh - Dinamo Tbilisi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi

      23'        Oscar Alexander Santis Cayax
      32' 0-1      Jaduli Iobashvili (Assist:Oscar Alexander Santis Cayax)
      36'       Giorgi Moistsrapishvili Goal Disallowed
      41'        Giorgi Maisuradze
   Dominique Simon(OW)    1-1  44'    
   Vinicius Gabriel    2-1  49'    
   Demur Chikhladze    3-1  66'    
   Beka Dartsmelia       72'    
      75'        Joshua Akpudje
      83'        Nika Sikharulashvili

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Samgurali Tskh vs Dinamo Tbilisi

Samgurali Tskh   Dinamo Tbilisi
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
5
 
Cứu thua
 
2
89
 
Pha tấn công
 
155
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
83
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657