Kết quả tỷ số, trực tiếp Tammeka Tartu (nữ) vs FC Flora Tallinn (nữ), 00h30 22/11

Tammeka Tartu (nữ)
Kết quả bóng đá Nữ Estonia

Tammeka Tartu (nữ) vs FC Flora Tallinn (nữ)


00:30 ngày 22/11/2023

Đã kết thúc
FC Flora Tallinn (nữ)
Tammeka Tartu (nữ)
2
HT

1 - 1
FC Flora Tallinn (nữ)
6

Trực tiếp kết quả tỷ số Tammeka Tartu (nữ) vs FC Flora Tallinn (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Tammeka Tartu (nữ) - FC Flora Tallinn (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Tammeka Tartu (nữ) vs FC Flora Tallinn (nữ)

   Klivit M.    1-0  32'    
      45' 1-1      Kubassova V.
      55' 1-2      Kurg E.
      60' 1-3      Getter Saar
      78' 1-4      Kurg E.
   Erik C.    2-4  88'    
      90' 2-5      Uleksin J.
      90' 2-6      Tammik L.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Tammeka Tartu (nữ) vs FC Flora Tallinn (nữ)

Tammeka Tartu (nữ)   FC Flora Tallinn (nữ)
0
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
5
 
Tổng cú sút
 
31
4
 
Sút trúng cầu môn
 
17
1
 
Sút ra ngoài
 
14
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
37
 
Pha tấn công
 
82
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Flora Tallinn (W)
6
25
16
2
Saku Sporting (W)
6
8
14
3
Tammeka Tartu (W)
7
-6
12
4
JK Tabasalu (W)
7
14
11
5
JK Tallinna Kalev (W)
7
-3
10
6
Viimsi JK (W)
7
-7
9
7
Tallinna FC Ararat (W)
7
-10
4
8
FC Lootos Polva (W)
7
-21
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657