Kết quả tỷ số, trực tiếp Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi, 00h00 03/05

Torpedo Kutaisi
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi


00:00 ngày 03/05/2024

Đã kết thúc
Dinamo Tbilisi
1
Torpedo Kutaisi
0
HT

0 - 0
Dinamo Tbilisi
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Torpedo Kutaisi - Dinamo Tbilisi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi

   Giorgi Arabidze       15'    
      27'        Enrique Lopez Fernandez
      30'        Giorgi Moistsrapishvili
   Jorge Fernando Barbosa Intima       45'    
      54'        Enrique Lopez Fernandez
      88'        Aleksandre Kalandadze

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Torpedo Kutaisi vs Dinamo Tbilisi

Torpedo Kutaisi   Dinamo Tbilisi
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Red card
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
7
 
Cứu thua
 
6
100
 
Pha tấn công
 
85
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657