Kết quả tỷ số, trực tiếp Torpedo Kutaisi vs FC Kolkheti Poti, 00h00 03/04

Torpedo Kutaisi
1
Kết quả bóng đá Georgia Primera Division

Torpedo Kutaisi vs FC Kolkheti Poti


00:00 ngày 03/04/2024

Đã kết thúc
FC Kolkheti Poti
Torpedo Kutaisi
3
HT

1 - 2
FC Kolkheti Poti
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Torpedo Kutaisi vs FC Kolkheti Poti & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Torpedo Kutaisi - FC Kolkheti Poti, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Torpedo Kutaisi vs FC Kolkheti Poti

      10'        Demet Gvasalia
   Tsotne Nadaraia       20'    
   Giorgi Arabidze (Assist:Felipe Pires)    1-0  27'    
      33' 1-1      Saba Piranishvili (Assist:Demet Gvasalia)
   Tsotne Nadaraia       35'    
      45'        Saba Piranishvili
      45' 1-2      Kirill Klimov
      61'        Luka Lakvekheliani
   Lasha Shergelashvili    2-2  69'    
   Eliton Pardinho Toreta Junior       70'    
   Giorgi Arabidze    3-2  79'    
      86'        Kirill Klimov
      90'        Giorgi Akhaladze

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Torpedo Kutaisi vs FC Kolkheti Poti

Torpedo Kutaisi   FC Kolkheti Poti
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Red card
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
5
 
Cứu thua
 
5
99
 
Pha tấn công
 
99
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dila Gori
16
16
35
2
FC Saburtalo Tbilisi
16
9
32
3
Dinamo Batumi
16
6
30
4
Torpedo Kutaisi
16
10
29
5
FC Kolkheti Poti
16
-3
18
6
Dinamo Tbilisi
16
-5
18
7
Samgurali Tskh
16
-2
16
8
FC Telavi
16
-5
16
9
Gagra Tbilisi
16
-7
16
10
Samtredia
16
-19
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657