Kết quả tỷ số, trực tiếp Valur (nữ) vs Vikingur Reykjavik (nữ), 01h00 03/05

Valur (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch nữ Iceland

Valur (nữ) vs Vikingur Reykjavik (nữ)


01:00 ngày 03/05/2024

Đã kết thúc
Vikingur Reykjavik (nữ)
Valur (nữ)
7
HT

2 - 1
Vikingur Reykjavik (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Valur (nữ) vs Vikingur Reykjavik (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Valur (nữ) - Vikingur Reykjavik (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Valur (nữ) vs Vikingur Reykjavik (nữ)

      1' 0-1      Hoskuldsdottir H.
   Ingadottir J. (Assist:Amanda Andradottir)    1-1  12'    
      36'        Sveinsdottir B.
   Amanda Andradottir    2-1  45'    
   Agustsdottir B.       53'    
   Cousins K.    3-1  55'    
   Ingadottir J.    4-1  61'    
   Atladottir N.    5-1  73'    
   Tryggvadottir I. (Assist:Amanda Andradottir)    6-1  83'    
   Jonsdottir Borunn R. (Assist:Amanda Andradottir)    7-1  90'    
      90' 7-2      Bjorgvinsdottir S.
   Atladottir N.       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Valur (nữ) vs Vikingur Reykjavik (nữ)

Valur (nữ)   Vikingur Reykjavik (nữ)
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
77
 
Pha tấn công
 
62
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657