Kết quả tỷ số, trực tiếp Vojvodina Novi Sad vs Cukaricki Stankom, 22h59 08/05

Vojvodina Novi Sad
Kết quả bóng đá Serbia

Vojvodina Novi Sad vs Cukaricki Stankom


22:59 ngày 08/05/2024

Đã kết thúc
Cukaricki Stankom
Vojvodina Novi Sad
2
HT

0 - 2
Cukaricki Stankom
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Vojvodina Novi Sad vs Cukaricki Stankom & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Vojvodina Novi Sad - Cukaricki Stankom, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Vojvodina Novi Sad vs Cukaricki Stankom

      11' 0-1      Bojica Nikcevic (Assist:Djordje Ivanovic)
      33'        Djordje Ivanovic
      43' 0-2      Djordje Ivanovic (Assist:Mihajlo Cvetkovic)
      59' 0-3      Igor Miladinovic (Assist:Nemanja Tosic)
   Guram Giorbelidze       68'    
   Dejan Zukic (Assist:Aleksa Vukanovic)    1-3  79'    
   Aleksa Vukanovic (Assist:Andrija Radulovic)    2-3  90'    
      90'        Luka Adzic

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Vojvodina Novi Sad vs Cukaricki Stankom

Vojvodina Novi Sad   Cukaricki Stankom
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
574
 
Số đường chuyền
 
236
10
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Thử thách
 
16
152
 
Pha tấn công
 
101
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Crvena Zvezda
30
53
77
2
Partizan Belgrade
30
31
70
3
Backa Topola
30
28
60
4
Vojvodina Novi Sad
30
7
50
5
Radnicki 1923 Kragujevac
30
2
50
6
Cukaricki Stankom
30
11
48
7
Mladost Lucani
30
-10
40
8
FK Napredak Krusevac
30
-8
39
9
Novi Pazar
30
-5
36
10
FK Spartak Zlatibor Voda
30
-15
34
11
Radnicki Nis
30
-7
33
12
IMT Novi Beograd
30
-13
32
13
Habitpharm Javor
30
-17
31
14
FK Vozdovac Beograd
30
-10
30
15
FK Zeleznicar Pancevo
30
-25
26
16
Radnik Surdulica
30
-22
17
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657