Kết quả tỷ số, trực tiếp Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria, 00h00 12/04

Zamalek
Kết quả bóng đá VĐQG Ai Cập

Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria


00:00 ngày 12/04/2024

Đã kết thúc
Al-Ittihad Alexandria
Zamalek
3
HT

2 - 0
Al-Ittihad Alexandria
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Zamalek - Al-Ittihad Alexandria, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria

   Ahmed Sayed    1-0  14'    
      30'        Khaled El Ghandour
   Nasser Maher (Assist:Ahmed Abou El Fotouh)    2-0  34'    
   Ahmed Hamdin       44'    
      65'        Van Derrick Bekale Aubame
   Seifeddine Jaziri       71'    
      81'        Ibrahim M.
   Ahmed Sayed    3-0  89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria

Zamalek   Al-Ittihad Alexandria
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
2
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
646
 
Số đường chuyền
 
287
11
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Woodwork
 
0
6
 
Thử thách
 
10
79
 
Pha tấn công
 
75
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pyramids FC
22
20
53
2
Al Masry
24
1
39
3
ZED FC
23
10
37
4
Enppi
24
7
36
5
Al-Ittihad Alexandria
24
-2
36
6
Smouha SC
23
4
35
7
Ceramica Cleopatra FC
23
10
34
8
Al Ahly SC
15
19
33
9
Talaea EI-Gaish
23
2
33
10
Future FC
23
4
32
11
El Gounah
24
-7
30
12
Ismaily
25
-4
27
13
Zamalek
16
8
25
14
NBE SC
25
-6
23
15
Baladiyet El Mahallah
24
-22
22
16
Pharco
23
-10
21
17
El Mokawloon El Arab
23
-17
16
18
El Daklyeh
24
-17
15
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657