Lịch thi đấu bóng đá Bulgaria B PFG 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 33

Lịch thi đấu Bulgaria B PFG

Vòng 33
Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 21/08/2021
21/08 19:00 Sportist Svoge ?-? Septemvri Sofia 7
Thứ hai, Ngày 20/05/2024
20/05 19:00 PFK Montana ?-? Septemvri Sofia 33
20/05 19:00 Strumska Slava ?-? FC Dobrudzha 33
20/05 19:00 Yantra Gabrovo ?-? Marek Dupnitza 33
Thứ sáu, Ngày 24/05/2024
24/05 22:00 FC Dobrudzha ?-? PFK Montana 34
24/05 22:00 Marek Dupnitza ?-? Strumska Slava 34
24/05 22:00 Septemvri Sofia ?-? Chernomorets Balchik 34
24/05 22:00 Belasitsa Petrich ?-? CSKA 1948 Sofia II 34
24/05 22:00 FC Bdin Vidin ?-? Sportist Svoge 34
24/05 22:00 FK Chernomorets 1919 Burgas ?-? Yantra Gabrovo 34
24/05 22:00 FC Dunav Ruse ?-? Litex Lovech 34
24/05 22:00 FC Maritsa 1921 ?-? Ludogorets Razgrad II 34
24/05 22:00 Spartak Varna ?-? Spartak Pleven 34

Lịch thi đấu bóng đá Bulgaria B PFG 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Spartak Varna
33
30
69
2
Septemvri Sofia
32
15
59
3
Marek Dupnitza
32
9
57
4
PFK Montana
32
15
54
5
FC Dobrudzha
32
13
50
6
Strumska Slava
32
4
47
7
CSKA 1948 Sofia II
33
1
47
8
Yantra Gabrovo
32
3
46
9
Spartak Pleven
33
-1
45
10
Litex Lovech
33
-4
45
11
Belasitsa Petrich
33
6
43
12
Ludogorets Razgrad II
33
0
43
13
FC Dunav Ruse
33
-8
43
14
Sportist Svoge
33
-8
40
15
FK Chernomorets 1919 Burgas
33
-8
37
16
Chernomorets Balchik
33
-10
36
17
FC Maritsa 1921
33
-25
29
18
FC Bdin Vidin
33
-32
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657