Al-Ittihad Alexandria

Al-Ittihad Alexandria

Quốc gia: Ai Cập | Sân nhà:

Bảng xếp hạng Al-Ittihad Alexandria 2024 mới nhất - BXH bóng đá 24h

Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập

XH Đội bóng Trận HS Điểm  
1 Pyramids FC 16 13 35
2 Al Masry 19 3 34
3 ZED FC 20 10 33
4 Enppi 19 4 29
5 Al-Ittihad Alexandria 19 1 29
6 Smouha SC 19 2 28
7 El Gounah 19 -2 28
8 Talaea EI-Gaish 17 4 27
9 Ceramica Cleopatra FC 18 8 25
10 Future FC 17 4 25
11 Al Ahly SC 11 11 21
12 Zamalek 13 8 21
13 Ismaily 19 -4 19
14 Baladiyet El Mahallah 19 -19 19
15 NBE SC 19 -3 18
16 Pharco 18 -10 13
17 El Mokawloon El Arab 19 -14 12
18 El Daklyeh 19 -16 11
Nhận định, soi kèo Ittihad vs Pharco, 0h ngày 21/3

Nhận định, soi kèo Ittihad vs Pharco, 0h ngày 21/3 - Cúp Liên đoàn Ai Cập. Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo châu Âu, châu Á trận Ittihad đối đầu Pharco từ các chuyên gia hàng đầu.

Nhận định soi kèo Ahly Cairo vs Ittihad, 0h ngày 13/12

Nhận định soi kèo Ahly Cairo vs Ittihad, 0h ngày 13/12 - Giải VĐQG Ai Cập. Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo châu Âu, châu Á trận Ahly Cairo đối đầu với Ittihad từ các chuyên gia hàng đầu.

Nhận định, soi kèo Future vs Ittihad Alexandria, 22h00 ngày 31/1

Nhận định, soi kèo Future vs Ittihad Alexandria, 22h00 ngày 31/1 Cúp quốc gia Ai Cập. Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo bóng đá chính xác nhất

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pyramids FC
16
13
35
2
Al Masry
19
3
34
3
ZED FC
20
10
33
4
Enppi
19
4
29
5
Al-Ittihad Alexandria
19
1
29
6
Smouha SC
19
2
28
7
El Gounah
19
-2
28
8
Talaea EI-Gaish
17
4
27
9
Ceramica Cleopatra FC
18
8
25
10
Future FC
17
4
25
11
Al Ahly SC
11
11
21
12
Zamalek
13
8
21
13
Ismaily
19
-4
19
14
Baladiyet El Mahallah
19
-19
19
15
NBE SC
19
-3
18
16
Pharco
18
-10
13
17
El Mokawloon El Arab
19
-14
12
18
El Daklyeh
19
-16
11
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657