Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Vòng 34
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Galatasaray 34 30 3 1 80 21 59 93
2 Fenerbahce 33 27 5 1 87 30 57 86
3 Trabzonspor 32 16 4 12 53 43 10 52
4 Besiktas JK 33 15 6 12 44 38 6 51
5 Istanbul Basaksehir 33 14 7 12 44 38 6 49
6 Caykur Rizespor 33 14 6 13 43 49 -6 48
7 Kasimpasa 33 13 7 13 55 59 -4 46
8 Antalyaspor 33 11 12 10 38 38 0 45
9 Alanyaspor 33 11 12 10 43 46 -3 45
10 Sivasspor 33 11 12 10 40 45 -5 45
11 Adana Demirspor 34 9 14 11 49 47 2 41
12 Kayserispor 33 10 10 13 37 47 -10 40
13 Samsunspor 33 10 9 14 37 43 -6 39
14 Ankaragucu 33 8 13 12 40 43 -3 37
15 Konyaspor 33 8 12 13 34 47 -13 36
16 Gazisehir Gaziantep 33 9 7 17 37 50 -13 34
17 Karagumruk 33 8 9 16 37 42 -5 33
18 Hatayspor 33 7 12 14 37 46 -9 33
19 Pendikspor 33 7 9 17 37 68 -31 30
20 Istanbulspor 32 4 7 21 26 58 -32 19

BXH cập nhật lúc: 27/04/2024 13:59

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
34
59
93
2
Fenerbahce
33
57
86
3
Trabzonspor
32
10
52
4
Besiktas JK
33
6
51
5
Istanbul Basaksehir
33
6
49
6
Caykur Rizespor
33
-6
48
7
Kasimpasa
33
-4
46
8
Antalyaspor
33
0
45
9
Alanyaspor
33
-3
45
10
Sivasspor
33
-5
45
11
Adana Demirspor
34
2
41
12
Kayserispor
33
-10
40
13
Samsunspor
33
-6
39
14
Ankaragucu
33
-3
37
15
Konyaspor
33
-13
36
16
Gazisehir Gaziantep
33
-13
34
17
Karagumruk
33
-5
33
18
Hatayspor
33
-9
33
19
Pendikspor
33
-31
30
20
Istanbulspor
32
-32
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657