Kết quả tỷ số, trực tiếp Atasehir Belediyesi (nữ) vs Hakkarigucu SK (nữ), 18h00 05/05

Atasehir Belediyesi (nữ)
1
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ

Atasehir Belediyesi (nữ) vs Hakkarigucu SK (nữ)


18:00 ngày 05/05/2024

Đã kết thúc
Hakkarigucu SK (nữ)
1
Atasehir Belediyesi (nữ)
1
HT

1 - 0
Hakkarigucu SK (nữ)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Atasehir Belediyesi (nữ) vs Hakkarigucu SK (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Atasehir Belediyesi (nữ) - Hakkarigucu SK (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Atasehir Belediyesi (nữ) vs Hakkarigucu SK (nữ)

      1-0  39'    
      59' 1-1     
      90' 1-2     
      90' 1-3     
      90'       
         90'    
      90' 1-4     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Atasehir Belediyesi (nữ) vs Hakkarigucu SK (nữ)

Atasehir Belediyesi (nữ)   Hakkarigucu SK (nữ)
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Red card
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
10
82
 
Pha tấn công
 
94
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray SK (W)
30
42
71
2
Fomget Genclik (W)
30
57
69
3
Fenerbahce SK (W)
30
55
66
4
Besiktas (W)
30
42
59
5
ALG Spor (W)
30
19
58
6
Pendik Camlikspor (W)
30
43
57
7
Fatih Karagumruk (W)
30
27
52
8
Hakkarigucu SK (W)
30
-7
43
9
KDZ Ereglispor (W)
30
-1
39
10
Amedspor (W)
30
-12
35
11
Trabzonspor (W)
30
-10
33
12
Fatih Vatan Spor (W)
30
-16
30
13
Gaziantep Asya Spor (W)
30
-23
26
14
Atasehir Belediyesi (W)
30
-46
22
15
1207 Antalya Muratpasa (W)
30
-58
17
16
Adana Idmanyurduspor (W)
30
-112
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657