Kết quả tỷ số, trực tiếp Brondby IF vs Midtjylland, 22h59 21/04

Brondby IF
Kết quả bóng đá Đan Mạch

Brondby IF vs Midtjylland


22:59 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Midtjylland
Brondby IF
2
HT

2 - 0
Midtjylland
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Brondby IF vs Midtjylland & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Brondby IF - Midtjylland, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Brondby IF vs Midtjylland

      6'        Dario Esteban Osorio
   Yuito Suzuki (Assist:Nicolai Vallys)    1-0  10'    
      17'       Franculino Gluda Dju Goal Disallowed
   Ohi Anthony Omoijuanfo       23'    
   Yuito Suzuki    2-0  36'    
      46'        Ola Brynhildsen↑Dario Esteban Osorio↓
      46'        Emiliano Martinez↑Andre Ibsen Romer↓
      52'        Franculino Gluda Dju
      56' 2-1      Mads Bech Sorensen (Assist:Oliver Sorensen)
      70'        Adam Gabriel↑Henrik Dalsgaard↓
   Josip Radosevic↑Mathias Greve↓       74'    
   Filip Bundgaard Kristensen↑Nicolai Vallys↓       74'    
   Daniel Wass       79'    
      81'        Valdemar Andreasen↑Charles Rigon Matos↓
   Kevin Niclas Mensah↑Marko Divkovic↓       84'    
      87'        Jose Carlos Ferreira Junior↑Sverrir Ingi Ingason↓
   Sebastian Soaas Sebulonsen↑Daniel Wass↓       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Brondby IF vs Midtjylland

Brondby IF   Midtjylland
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
13
13
 
Sút Phạt
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
425
 
Số đường chuyền
 
426
5
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
21
6
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
6
5
 
Thử thách
 
12
90
 
Pha tấn công
 
108
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
15:00
Saudi Arabia U18
2-4
GuatemalaU18
HT
0-0
17:00
Shandong Taishan
3-1
Nantong Zhiyun
HT
1-1
15:40
Persita Tangerang
4-2
Bali United
HT
4-1
15:00
1 Madura United
0-0
Arema FC
HT
0-0
15:00
1 Dewa United FC
2-1
Borneo FC 1
HT
1-0
15:00
Bhayangkara Solo FC
0-1
Persis Solo FC
HT
0-0
15:00
1 PSS Sleman
1-0
Persib Bandung
HT
0-0
15:00
PSM Makassar
3-2
Rans Nusantara FC
HT
2-0
15:00
Persija Jakarta
2-1
PSIS Semarang
HT
0-0
17:00
Diyarbakirspor
2-1
Bursaspor
HT
1-0
15:40
United Bharat FC
0-1
Indian Air Force
HT
0-0
15:00
Maitland FC Reserves
7-0
Lambton Jaffas Reserves 1
HT
3-0
14:00
Bayelsa United
2-1
Rivers United
HT
2-1
16:30
Bonnyrigg White Eagles
0-2
Bulls Academy
HT
0-1
16:00
Fortis Limited
1-3
Abahani Limited
HT
0-2
17:00
Altona City
3-1
Manningham United Blues
HT
1-0
16:30
Hume City
4-1
Brunswick City
HT
2-0
16:30
Altona Magic
4-3
Northcote City
HT
1-1
16:30
1 Kingston City
2-1
St Kilda 1
HT
1-0
16:30
Heidelberg United
4-2
Brunswick Juventus
HT
2-1
16:30
Bentleigh greens
4-0
Upfield SC
HT
3-0
16:30
North Sunshine Eagles
2-1
Western Suburbs
HT
0-1
16:30
1 Wynnum Wolves
2-3
Magic United TFA
HT
1-2
16:30
The Gap BPL
1-3
Maroochydore Swans FC
HT
0-1
16:00
FC Melbourne Srbija
2-0
Uni Hill Eagles FC
HT
2-0
15:30
OConnor Knights
6-0
Queanbeyan City
HT
4-0
17:00
Maitland
0-5
Lambton Jarvis
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Midtjylland
22
20
48
2
Brondby IF
22
24
47
3
FC Copenhagen
22
22
45
4
Nordsjaelland
22
14
37
5
Aarhus AGF
22
5
36
6
Silkeborg
22
-4
27
7
Odense BK
22
-7
24
8
Lyngby
22
-12
23
9
Viborg
22
-13
23
10
Randers FC
22
-14
23
11
Vejle
22
-7
19
12
Hvidovre IF
22
-28
11
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657