Kết quả tỷ số, trực tiếp HK Kopavogs vs Valur Reykjavik, 02h15 22/05

HK Kopavogs
Kết quả bóng đá Iceland

HK Kopavogs vs Valur Reykjavik


02:15 ngày 22/05/2024

Đã kết thúc
Valur Reykjavik
HK Kopavogs
1
HT

0 - 0
Valur Reykjavik
2

Trực tiếp kết quả tỷ số HK Kopavogs vs Valur Reykjavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận HK Kopavogs - Valur Reykjavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính HK Kopavogs vs Valur Reykjavik

   Arnthor Ari Atlason       37'    
      53' 0-1      Jonatan Ingi Jonsson (Assist:Tryggvi Hrafn Haraldsson)
   Arnthor Ari Atlason    1-1  64'    
      74'        Aron Johannsson
      79' 1-2      Jonatan Ingi Jonsson
      90'        Gudmundur Andri Tryggvason

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê HK Kopavogs vs Valur Reykjavik

HK Kopavogs   Valur Reykjavik
1
 
Phạt góc
 
14
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
30
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
8
 
Sút ra ngoài
 
20
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
5
 
Cứu thua
 
1
82
 
Pha tấn công
 
89
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
93
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657