Kết quả tỷ số, trực tiếp Jonkopings Sodra IF vs Orgryte, 21h00 23/09

Jonkopings Sodra IF
Kết quả bóng đá Hạng nhất Thụy Điển

Jonkopings Sodra IF vs Orgryte


21:00 ngày 23/09/2023

Đã kết thúc
Orgryte
Jonkopings Sodra IF
2
HT

1 - 0
Orgryte
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Jonkopings Sodra IF vs Orgryte & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Jonkopings Sodra IF - Orgryte, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Jonkopings Sodra IF vs Orgryte

   Taylor Silverholt (Assist:Ben Engdahl)    1-0  23'    
   Robin Book       38'    
      51' 1-1      Linus Tagesson (Assist:Edi Sylisufaj)
      64'        Jonathan Drott
      84'        Erion Sadiku
   Marko Nikolic       90'    
   Ben Engdahl       90'    
      90'        Kevin Holmen
   Elias Nordstrom (Assist:Taylor Silverholt)    2-1  90'    
      90'        Anton Andreasson

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Jonkopings Sodra IF vs Orgryte

Jonkopings Sodra IF   Orgryte
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
5
 
Cứu thua
 
5
83
 
Pha tấn công
 
78
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Landskrona BoIS
10
10
21
2
Osters IF
10
7
19
3
Utsiktens BK
9
5
16
4
Degerfors IF
9
4
15
5
IK Brage
9
2
15
6
Sandvikens IF
10
0
15
7
Skovde AIK
10
-4
14
8
Gefle IF
10
2
13
9
Trelleborgs FF
9
0
12
10
Ostersunds FK
10
-2
12
11
IK Oddevold
10
-3
12
12
Helsingborg
10
-1
11
13
Orebro
10
-3
11
14
GIF Sundsvall
9
-4
8
15
Varbergs BoIS FC
9
-6
7
16
Orgryte
10
-7
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657