Kết quả tỷ số, trực tiếp Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod, 18h00 23/11

Kuruvchi Bunyodkor
Kết quả bóng đá Uzbek League

Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod


18:00 ngày 23/11/2023

Đã kết thúc
Metallurg Bekobod
Kuruvchi Bunyodkor
1
HT

0 - 0
Metallurg Bekobod
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Kuruvchi Bunyodkor - Metallurg Bekobod, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod

      21'        Shaykulov I.
   Milan Marcic       41'    
   Makhamadzhonov       45'    
   Jasurbek Khakimov    1-0  65'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Kuruvchi Bunyodkor vs Metallurg Bekobod

Kuruvchi Bunyodkor   Metallurg Bekobod
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
97
 
Pha tấn công
 
123
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
86
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Navbahor Namangan
8
8
16
2
Nasaf Qarshi
8
5
16
3
FK Andijon
9
5
14
4
OTMK Olmaliq
9
4
14
5
Sogdiana Jizak
9
3
14
6
Neftchi Fargona
8
2
14
7
Pakhtakor
8
1
12
8
Qizilqum Zarafshon
9
-1
10
9
Termez Surkhon
9
-3
9
10
Lokomotiv Tashkent
9
-4
9
11
Olympic FK Tashkent
7
-1
8
12
Dinamo Samarqand
8
-4
7
13
Kuruvchi Bunyodkor
9
-12
6
14
Metallurg Bekobod
8
-3
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657