Kết quả bóng đá Nữ Ukraina 2024 mới nhất hôm nay


Vòng đấu

KQBD Nữ Ukraina 2022 vòng 0

Thời gian Vòng FT HT
Thứ bảy, Ngày 12/11/2022
12/11 15:00 Mariupolchanka Mariupol (nữ) 1-2 FC Veres Rivne (nữ) (0-2)
Chủ nhật, Ngày 06/11/2022
06/11 17:00 Zlagoda Dnipro (nữ) 0-2 Dynamo Kyiv (nữ) (0-1)
Chủ nhật, Ngày 28/11/2021
28/11 18:00 Voshod Kherson (nữ) 3-0 Pantery Uman (nữ) (1-0)
Thứ tư, Ngày 17/11/2021
17/11 19:00 Zhitlobud-2 (nữ) 6-0 Voskhod Stara Mayachka (nữ) (2-0)
Thứ bảy, Ngày 13/11/2021
13/11 18:00 Yantarochka Novoyavorivsk (nữ) 1-0 Champion Ternopil (nữ) (1-0)
13/11 17:00 Zhitlobud-1 (nữ) 2-0 FC Kryvbas Kriviy Rih (nữ) (1-0)
Thứ tư, Ngày 03/11/2021
03/11 19:00 Pantery Uman (nữ) 0-3 EMC Podillya (nữ) (0-2)
Thứ ba, Ngày 02/11/2021
02/11 17:00 FK Ladomir (nữ) 0-5 Zhitlobud-1 (nữ) (0-4)
Thứ bảy, Ngày 30/10/2021
30/10 14:23 Mariupolchanka Mariupol (nữ) 2-3 Karpaty Lviv (nữ) (0-2)
Thứ sáu, Ngày 29/10/2021
29/10 16:00 Kolos Kovalivka (nữ) 1-0 Pantery Uman (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 16/10/2021
16/10 17:00 Karpaty Lviv (nữ) 3-4 Pantery Uman (nữ) (2-0)
16/10 16:30 Ateks Kiev (nữ) 0-5 Kolos Kovalivka (nữ) (0-3)
16/10 15:00 Voskhod Stara Mayachka (nữ) 1-2 Mariupolchanka Mariupol (nữ) (1-1)
Thứ sáu, Ngày 15/10/2021
15/10 15:00 Nika Mykolaiv (nữ) 0-1 Bagira Kropyvnytskyi (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 10/10/2021
10/10 16:00 Kolos Kovalivka (nữ) 2-0 Karpaty Lviv (nữ) (1-0)
10/10 15:00 FK Ladomir (nữ) 0-3 Voskhod Stara Mayachka (nữ) (0-2)
Thứ bảy, Ngày 09/10/2021
09/10 17:00 FC Kryvbas Kriviy Rih (nữ) 4-0 EMC Podillya (nữ) (1-0)
Thứ năm, Ngày 07/10/2021
07/10 18:00 Zhilstroy Kharkov 2 (nữ) 5-0 FK Ladomir (nữ) (2-0)
Thứ hai, Ngày 04/10/2021
04/10 16:00 Karpaty Lviv (nữ) 3-1 Ateks Kiev (nữ) (2-0)
Thứ bảy, Ngày 18/09/2021
18/09 14:00 Mariupolchanka Mariupol (nữ) 1-0 EMC Podillya (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 12/09/2021
12/09 19:00 Voshod Kherson (nữ) 1-0 Karpaty Lviv (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 11/09/2021
11/09 20:00 FC Kryvbas Kriviy Rih (nữ) 3-1 Mariupolchanka Mariupol (nữ) (2-0)
Thứ tư, Ngày 08/09/2021
08/09 20:00 Karpaty Lviv (nữ) 0-5 FK Ladomir (nữ) (0-2)
Chủ nhật, Ngày 05/09/2021
05/09 19:00 FK Ladomir (nữ) 0-1 FC Kryvbas Kriviy Rih (nữ) (0-1)
Thứ bảy, Ngày 21/08/2021
21/08 19:00 FC Kryvbas Kriviy Rih (nữ) 2-0 Kolos Kovalivka (nữ) (1-0)
Thứ hai, Ngày 16/08/2021
16/08 21:00 Karpaty Lviv (nữ) 1-4 EMC Podillya (nữ) (0-1)
Chủ nhật, Ngày 15/08/2021
15/08 21:00 FK Ladomir (nữ) 2-2 Mariupolchanka Mariupol (nữ) (1-0)
Thứ tư, Ngày 11/08/2021
11/08 21:00 Voskhod Stara Mayachka (nữ) 0-6 Zhitlobud-1 (nữ) (0-2)
Thứ bảy, Ngày 07/08/2021
07/08 21:00 Mariupolchanka Mariupol (nữ) 1-0 Kolos Kovalivka (nữ) (0-0)
Thứ sáu, Ngày 06/08/2021
06/08 21:30 Zhitlobud-1 (nữ) 1-2 Zhitlobud-2 (nữ) (1-1)
06/08 21:00 EMC Podillya (nữ) 1-0 Voskhod Stara Mayachka (nữ) (0-0)
Thứ hai, Ngày 24/05/2021
24/05 19:00 Karpaty Lviv (nữ) 2-3 FK Ladomir (nữ) (1-0)
Chủ nhật, Ngày 23/05/2021
23/05 16:00 Voskhod Stara Mayachka (nữ) 0-4 Zhilstroy Kharkov (nữ) (0-1)
Thứ hai, Ngày 17/05/2021
17/05 19:00 Karpaty Lviv (nữ) 0-1 Mariupolchanka Mariupol (nữ) (0-1)
Thứ sáu, Ngày 14/05/2021
14/05 17:00 Zhilstroy Kharkov 2 (nữ) 3-0 Voskhod Stara Mayachka (nữ) (1-0)
14/05 16:00 Nika Mykolaiv (nữ) 4-0 Pantery Uman (nữ) (2-0)
Chủ nhật, Ngày 09/05/2021
09/05 19:00 Zhilstroy Kharkov (nữ) 4-1 Zhilstroy Kharkov 2 (nữ) (3-1)
Thứ bảy, Ngày 08/05/2021
08/05 16:00 Ateks-Sdushor-16 Kiev (nữ) 0-3 Kolos Kovalivka (nữ) (0-1)
Thứ hai, Ngày 03/05/2021
03/05 16:00 Karpaty Lviv (nữ) 0-7 Zhilstroy Kharkov (nữ) (0-4)
Thứ sáu, Ngày 30/04/2021
30/04 16:00 FK Ladomir (nữ) 1-6 Zhitlobud-2 (nữ) (1-2)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Kết quả bóng đá Nữ Ukraina năm 2022 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Nữ Ukraina CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657