Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Scotland 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 36

Lịch thi đấu Hạng nhất Scotland

Vòng 36
Thời gian FT Vòng
Thứ hai, Ngày 26/04/2021
26/04 22:00 Falkirk ?-? East Fife 20
26/04 22:00 Forfar Athletic ?-? Montrose 20
26/04 22:00 Clyde ?-? Peterhead 20
26/04 22:00 Airdrie United ?-? Dumbarton 20
Thứ sáu, Ngày 30/04/2021
30/04 22:00 Cove Rangers ?-? Montrose 3
30/04 22:00 Montrose ?-? Dumbarton 21
30/04 22:00 Airdrie United ?-? Peterhead 21
30/04 22:00 East Fife ?-? Clyde 21
30/04 22:00 Cove Rangers ?-? Forfar Athletic 21
Thứ bảy, Ngày 01/05/2021
01/05 21:00 Partick Thistle ?-? East Fife 27
01/05 21:00 Falkirk ?-? Peterhead 27
01/05 21:00 Dumbarton ?-? Clyde 27
01/05 21:00 Forfar Athletic ?-? Airdrie United 27
Chủ nhật, Ngày 02/05/2021
02/05 21:00 Airdrie United ?-? Cove Rangers 4
Thứ hai, Ngày 03/05/2021
03/05 21:00 Peterhead ?-? East Fife 24
03/05 21:00 Clyde ?-? Forfar Athletic 24
03/05 21:00 Partick Thistle ?-? Dumbarton 24
Thứ ba, Ngày 04/05/2021
04/05 21:00 Clyde ?-? Partick Thistle 22
04/05 21:00 Dumbarton ?-? Cove Rangers 22
04/05 21:00 Falkirk ?-? Airdrie United 22

Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Scotland 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Falkirk
35
68
89
2
Hamilton Academical
35
42
71
3
Alloa Athletic
35
5
55
4
Montrose
35
0
50
5
Cove Rangers
35
-7
46
6
Kelty Hearts
35
-12
44
7
Queen of South
35
-6
41
8
Annan Athletic
35
-13
38
9
Stirling Albion
35
-19
38
10
Edinburgh City
35
-58
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657