Bảng xếp hạng Bulgaria B PFG 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Bulgaria B PFG

Vòng 31
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Spartak Varna 31 20 3 8 52 26 26 63
2 Septemvri Sofia 31 17 8 6 41 24 17 59
3 Marek Dupnitza 31 14 12 5 32 24 8 54
4 PFK Montana 31 15 8 8 43 28 15 53
5 FC Dobrudzha 31 14 8 9 42 28 14 50
6 Yantra Gabrovo 31 12 9 10 35 32 3 45
7 Strumska Slava 31 12 8 11 30 28 2 44
8 Litex Lovech 31 12 8 11 27 30 -3 44
9 Ludogorets Razgrad II 31 11 10 10 37 32 5 43
10 Spartak Pleven 31 12 6 13 28 29 -1 42
11 FC Dunav Ruse 31 11 9 11 27 33 -6 42
12 CSKA 1948 Sofia II 31 10 11 10 32 34 -2 41
13 Belasitsa Petrich 31 10 7 14 34 31 3 37
14 FK Chernomorets 1919 Burgas 31 9 10 12 30 36 -6 37
15 Sportist Svoge 31 9 9 13 31 40 -9 36
16 Chernomorets Balchik 31 8 6 17 32 46 -14 30
17 FC Maritsa 1921 31 9 1 21 28 51 -23 28
18 FC Bdin Vidin 31 4 7 20 14 43 -29 19

BXH cập nhật lúc: 04/05/2024 06:54

Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria B PFG 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Bulgaria B PFG chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Bulgaria B PFG được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Spartak Varna
31
26
63
2
Septemvri Sofia
31
17
59
3
Marek Dupnitza
31
8
54
4
PFK Montana
31
15
53
5
FC Dobrudzha
31
14
50
6
Yantra Gabrovo
31
3
45
7
Strumska Slava
31
2
44
8
Litex Lovech
31
-3
44
9
Ludogorets Razgrad II
31
5
43
10
Spartak Pleven
31
-1
42
11
FC Dunav Ruse
31
-6
42
12
CSKA 1948 Sofia II
31
-2
41
13
Belasitsa Petrich
31
3
37
14
FK Chernomorets 1919 Burgas
31
-6
37
15
Sportist Svoge
31
-9
36
16
Chernomorets Balchik
31
-14
30
17
FC Maritsa 1921
31
-23
28
18
FC Bdin Vidin
31
-29
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657