Kết quả tỷ số, trực tiếp Paris FC vs Valenciennes, 00h00 21/04

Paris FC
Kết quả bóng đá Hạng 2 Pháp

Paris FC vs Valenciennes


00:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Valenciennes
Paris FC
2
HT

2 - 1
Valenciennes
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Paris FC vs Valenciennes & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Paris FC - Valenciennes, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Paris FC vs Valenciennes

      9' 0-1      Andrew Jung (Assist:Allan Linguet)
   Nouha Dicko    1-1  20'    
   Tuomas Ollila (Assist:Ilan Kebbal)    2-1  25'    
   Adama Camara       46'    
   Josias Lukembila↑Nouha Dicko↓       46'    
      46'        Flamarion Jovinho Filho↑Ilyes Hamache↓
   Vincent Marchetti↑Kouadio-Yves Dabila↓       63'    
      67'        Aymen Boutoutaou↑Julien Masson↓
      67'        Sacha Banse↑Manga Foe Ondoa↓
      75'        Sirine Doucoure↑Andrew Jung↓
      75'        Nick Venema↑Makabi Lilepo↓
   Julien Lopez↑Ayoub Jabbari↓       78'    
   Thimothee Kolodziejczak↑Mamadou Mbow↓       78'    
   Jules Gaudin↑Tuomas Ollila↓       85'    
      86'        Joachim Kayi Sanda

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Paris FC vs Valenciennes

Paris FC   Valenciennes
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
741
 
Số đường chuyền
 
314
15
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
4
8
 
Thử thách
 
10
81
 
Pha tấn công
 
40
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
25
15:00
NTV Beleza (nữ)
2-1
Albirex Niigata (nữ)
HT
1-0
17:00
Cooks Hill United Reserves
2-2
New Lambton FC Reserves 1
HT
2-1
15:00
CSM Alexandria (nữ)
1-4
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
HT
1-2
16:00
Legia Warszawa (Youth)
2-2
Polonia Warszawa (Youth) 1
HT
2-1
16:00
Jagiellonia Bialystok (Youth)
2-1
Arka Gdynia (Youth) 1
HT
1-1
16:00
1 Gornik Zabrze (Youth)
1-0
Lech Poznan (Youth)
HT
0-0
16:00
nữ Phong Phú Hà Nam
3-0
nữ Hà Nội 2
HT
2-0
16:00
nữ Hà Nội
1-0
nữ Than KSVN
HT
0-0
16:00
PAS Lamia U19
0-3
Olympiakos Piraeus U19
HT
0-2
17:00
Suwon FMC (nữ)
0-1
KSPO FC (nữ)
HT
0-0
17:00
Seoul Amazones (nữ)
0-0
Boeun Sangmu (nữ)
HT
0-0
17:00
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
1-0
Changnyeong (nữ)
HT
1-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
1-1
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
HT
1-0
13:00
Nib FC
4-0
Oromia Police FC
HT
0-0
14:30
Nanjing Yushen
1-1
Zibo Home
HT
1-1
15:00
FK Brodarac U19
0-1
Zemun FK U19
HT
0-1
17:00
Champion Maker Club Ajmer
0-1
Royal Jaipur
HT
0-0
16:45
Surfers Paradise
3-2
Samford Ranges
HT
2-2
16:30
Bayside United FC
0-3
Capalaba Bulldogs
HT
0-1
16:30
North Lakes United
3-1
Bardon Latrobe
HT
1-0
16:30
Moreton Bay United
12-1
Springfield United
HT
5-0
16:10
Terengganu FC III U20
0-0
Kuala Lumpur FA U20
HT
0-0
15:45
1 PDRM U20
0-0
Pahang U20
HT
0-0
15:45
Kedah U20
0-1
Penang U20
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
AJ Auxerre
35
31
67
2
Saint Etienne
35
18
63
3
Angers
35
12
61
4
Rodez Aveyron
35
11
56
5
Paris FC
35
8
55
6
Stade Lavallois MFC
35
-4
52
7
Pau FC
35
6
51
8
Caen
35
2
51
9
Guingamp
35
6
50
10
Bastia
35
-4
47
11
Amiens
35
-3
46
12
Ajaccio
35
-4
46
13
Grenoble
35
-1
45
14
Bordeaux
35
-5
44
15
FC Annecy
35
-2
42
16
USL Dunkerque
35
-17
41
17
Troyes
35
-8
37
18
Quevilly
35
-3
35
19
Concarneau
35
-16
35
20
Valenciennes
35
-27
23
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657