FC Viitorul Constanta

FC Viitorul Constanta

Quốc gia: Rumani | Sân nhà:

Bảng xếp hạng FC Viitorul Constanta 2024 mới nhất - BXH bóng đá 24h

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

XH Đội bóng Trận HS Điểm  
1 FC Steaua Bucuresti 30 25 64
2 Rapid Bucuresti 30 23 55
3 CFR Cluj 30 25 53
4 CS Universitatea Craiova 30 9 49
5 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 9 43
6 Farul Constanta 30 -1 43
7 Universitaea Cluj 30 -3 42
8 Hermannstadt 30 5 40
9 UTA Arad 30 -7 40
10 Petrolul Ploiesti 30 -3 35
11 FC Otelul Galati 30 -5 34
12 CSM Politehnica Iasi 30 -11 33
13 Universitatea Craiova 30 -7 31
14 Dinamo Bucuresti 30 -19 29
15 FC Voluntari 30 -18 28
16 FC Botosani 30 -22 21
Nhận định, soi kèo Chindia Targoviste vs Viitorul Constanta, 0h30 ngày 15/5

Nhận định, soi kèo Chindia Targoviste vs Viitorul Constanta hôm nay 0h30 ngày 15/5, giải VĐQG Rumani. Xem tỷ lệ kèo nhà cái, dự đoán trận Chindia Targoviste đấu với Viitorul Constanta chính xác nhất.

Nhận định Politehnica Iasi vs Viitorul Constanta, 18h30 ngày 29/4 – VĐQG Romania

Nhận định Politehnica Iasi vs Viitorul Constanta hôm nay 29/4 lúc 18h30, Vòng 4 Play off xuống hạng VĐQG Romania. Xem tỷ lệ nhà cái, dự đoán soi kèo Politehnica Iasi vs Viitorul Constanta chính xác nhất trên Tructiep24h.

Soi kèo, nhận định Viitorul Constanta vs Gaz Metan 00h30 ngày 13/4 - VĐQG Romania

Nhận định Viitorul Constanta vs Gaz Metan hôm nay 13/4 lúc 00h30, vòng 30 giải VĐQG Romania. Xem tỷ lệ nhà cái, dự đoán soi kèo Viitorul Constanta vs Gaz Metan chính xác nhất trên Tructiep24h.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Steaua Bucuresti
30
25
64
2
Rapid Bucuresti
30
23
55
3
CFR Cluj
30
25
53
4
CS Universitatea Craiova
30
9
49
5
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
30
9
43
6
Farul Constanta
30
-1
43
7
Universitaea Cluj
30
-3
42
8
Hermannstadt
30
5
40
9
UTA Arad
30
-7
40
10
Petrolul Ploiesti
30
-3
35
11
FC Otelul Galati
30
-5
34
12
CSM Politehnica Iasi
30
-11
33
13
Universitatea Craiova
30
-7
31
14
Dinamo Bucuresti
30
-19
29
15
FC Voluntari
30
-18
28
16
FC Botosani
30
-22
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657