Kết quả tỷ số, trực tiếp Dinamo Bucuresti vs FC Viitorul Constanta, 01h30 27/02

Dinamo Bucuresti
Kết quả bóng đá VĐQG Romania

Dinamo Bucuresti vs FC Viitorul Constanta


01:30 ngày 27/02/2021

Đã kết thúc
FC Viitorul Constanta
Dinamo Bucuresti
0
HT

0 - 3
FC Viitorul Constanta
5

Trực tiếp kết quả tỷ số Dinamo Bucuresti vs FC Viitorul Constanta & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dinamo Bucuresti - FC Viitorul Constanta, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Diễn biến chính Dinamo Bucuresti vs FC Viitorul Constanta

      4' 0-1      Joalisson Santos Oliveira (Assist:Cosmin Gabriel Matei)
      15' 0-2      George Ganea
      44' 0-3      Andrei Virgil Ciobanu (Assist:George Ganea)
   Alexandru Ilie Rauta       51'    
      79' 0-4      Juvhel Tsoumou (Assist:Alexi Paul Pitu)
      81' 0-5      Andrei Virgil Ciobanu (Assist:Juvhel Tsoumou)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dinamo Bucuresti vs FC Viitorul Constanta

Dinamo Bucuresti   FC Viitorul Constanta
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
3
17
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
16
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
1
94
 
Pha tấn công
 
85
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Steaua Bucuresti
30
25
64
2
Rapid Bucuresti
30
23
55
3
CFR Cluj
30
25
53
4
CS Universitatea Craiova
30
9
49
5
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
30
9
43
6
Farul Constanta
30
-1
43
7
Universitaea Cluj
30
-3
42
8
Hermannstadt
30
5
40
9
UTA Arad
30
-7
40
10
Petrolul Ploiesti
30
-3
35
11
FC Otelul Galati
30
-5
34
12
CSM Politehnica Iasi
30
-11
33
13
Universitatea Craiova
30
-7
31
14
Dinamo Bucuresti
30
-19
29
15
FC Voluntari
30
-18
28
16
FC Botosani
30
-22
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657