Kết quả tỷ số, trực tiếp Slovan Liberec vs Pardubice, 20h00 19/08

Slovan Liberec
Kết quả bóng đá hạng nhất Séc

Slovan Liberec vs Pardubice


20:00 ngày 19/08/2023

Đã kết thúc
Pardubice
Slovan Liberec
1
HT

1 - 0
Pardubice
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Slovan Liberec vs Pardubice & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Slovan Liberec - Pardubice, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Slovan Liberec vs Pardubice

   Christian Frydek    1-0  13'    
      46'        Jakub Matousek↑Bartosz Pikul↓
   Nicolas Penner↑Christian Frydek↓       52'    
      65'        Ladislav Krobot↑Pavel Cerny↓
      65'        Samuel Simek↑Kamil Vacek↓
   Michael Rabusic↑Luka Kulenovic↓       72'    
   Michal Fukala↑Dominik Preisler↓       72'    
      75'        Vojtech Sychra↑Vojtech Patrak↓
      80'        Tomas Zlatohlavek↑Emil Tischler↓
   Marios Pourzitidis↑Nicolas Penner↓       89'    
   Filip Horsky↑Lubomir Tupta↓       89'    
      90'        Michal Hlavaty
   Filip Prebsl       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Slovan Liberec vs Pardubice

Slovan Liberec   Pardubice
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
56
 
Pha tấn công
 
79
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
85
19:15
1 Viettel FC
1-1
Bình Định
HT
0-0
18:00
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2-2
Hà Nội FC
HT
1-2
17:00
Sông Lam Nghệ An
0-0
TP.HCM FC
HT
0-0
17:00
Hoàng Anh Gia Lai
1-1
Nam Định FC
HT
0-0
17:00
Slovenia U16
4-2
GreeceU16
HT
1-0
15:00
Bosnia-Herzeg U16
1-4
Hungary U16
HT
0-2
18:30
1 Lamphun Warrior
1-2
Uthai Thani Forest
HT
0-0
19:00
Marek Dupnitza
2-1
FC Dobrudzha
HT
1-1
20:00
JKT Tanzania
1-1
Singida Big Stars FC
HT
0-0
18:00
Tanzania Prisons
0-1
Ihefu SC
HT
0-0
18:00
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
2-8
ARB Sporting Club (nữ)
HT
0-5
17:00
Tensung FC
1-3
Thimphu City
HT
0-2
20:00
Charlton Athletic U21
2-2
Peterborough U21
HT
1-1
20:00
Helsingborg U21
1-3
Landskrona BoIS U21
HT
1-2
17:30
FC Bulleen Lions
1-1
Northcote City
HT
1-1
18:00
Aalborg BK Reserve
2-2
Aarhus AGF Reserve
HT
1-0
20:00
Dnepr Mogilev (nữ)
0-1
Energetik-BGU Minsk (nữ)
HT
0-1
19:00
Dinamo Brest (nữ)
3-0
Bobruichanka Bobruisk (nữ)
HT
1-0
18:00
FC Gomel (nữ)
0-6
ABFF U19 (nữ)
HT
0-5
17:00
Dyussh Polesgu (nữ)
3-2
Smorgon (nữ)
HT
2-1
20:10
KVZSC
0-0
Mlandege FC
HT
0-0
20:00
Uhamiaji FC
4-0
Kmka
HT
2-0
20:30
Dayrot
1-1
Tersana SC
HT
1-0
19:45
Zakho
0-0
Al Karkh 1
HT
0-0
20:20
Shahrdari Mahshahr
2-1
Chooka Talesh
HT
2-0
20:10
Shohada Babolsar
1-2
Setaregan Bahman
HT
0-0
20:10
Niroye Zamini
6-0
Shahrdari Bam
HT
2-0
20:00
Viking B
4-0
Orn-Horten
HT
1-0
15:30
Persika 1951
0-2
Persikota Tangerang
HT
0-1
15:30
1 PS Siak
1-4
Kartanegara FC
HT
1-0
13:15
Persibangga Purbalingga
0-2
Tornado FC Pekanbaru
HT
0-1
13:15
PS BRT Subang
1-2
PCB Persipasi
HT
1-0
17:00
Kryvbas
0-1
Polissya Zhytomyr
HT
0-1
17:30
Aviva Sports Foundation
4-0
Jaipur Futsal
HT
3-0
19:00
1 Sirdaryo FA
3-2
Qoraqalpogiston FA
HT
1-0
18:30
Buxoro University
0-1
Jayxun
HT
0-0
15:15
Bulleen Lions U23
3-2
Northcote City U23
HT
0-2
17:00
South Coast Flame FC
0-0
Hawkesbury City SC
HT
0-0
15:00
Australia (nữ) U17
1-3
Thailand U17 (nữ)
HT
1-1
15:00
Japan (nữ) U17
4-0
China (nữ) U17
HT
1-0
19:50
Express FC
1-2
NEC FC Bugolobi
HT
1-1
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Sparta Praha
30
44
76
2
Slavia Praha
30
39
72
3
FC Viktoria Plzen
30
34
62
4
Banik Ostrava
30
9
45
5
Mlada Boleslav
30
4
44
6
Synot Slovacko
30
-1
41
7
Slovan Liberec
30
0
40
8
Sigma Olomouc
30
-5
37
9
Hradec Kralove
30
-6
37
10
Teplice
30
-9
36
11
Bohemians 1905
30
-11
35
12
Baumit Jablonec
30
-10
30
13
Pardubice
30
-13
28
14
MFK Karvina
30
-22
25
15
Tescoma Zlin
30
-25
25
16
Dynamo Ceske Budejovice
30
-28
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657