Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt, 01h00 17/12

FC Steaua Bucuresti
Kết quả bóng đá VĐQG Romania

FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt


01:00 ngày 17/12/2023

Đã kết thúc
Hermannstadt
FC Steaua Bucuresti
3
HT

2 - 0
Hermannstadt
0

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Steaua Bucuresti - Hermannstadt, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt

   Darius Dumitru Olaru (Assist:Alexandru Baluta)    1-0  23'    
      25'        Alessandro Murgia
      45'        Gabriel Iancu
   Darius Dumitru Olaru (Assist:Florinel Coman)    2-0  45'    
   Florinel Coman    3-0  57'    
   Florinel Coman Penalty cancelled       86'    
         87'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt

FC Steaua Bucuresti   Hermannstadt
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
11
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
590
 
Số đường chuyền
 
396
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
7
 
Cứu thua
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Thử thách
 
12
119
 
Pha tấn công
 
77
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
19:15
1 Viettel FC
1-1
Bình Định
HT
0-0
18:00
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2-2
Hà Nội FC
HT
1-2
17:00
Sông Lam Nghệ An
0-0
TP.HCM FC
HT
0-0
17:00
Hoàng Anh Gia Lai
1-1
Nam Định FC
HT
0-0
17:00
Slovenia U16
4-2
GreeceU16
HT
1-0
15:00
Bosnia-Herzeg U16
1-4
Hungary U16
HT
0-2
18:30
1 Lamphun Warrior
1-2
Uthai Thani Forest
HT
0-0
19:00
Marek Dupnitza
2-1
FC Dobrudzha
HT
1-1
20:00
JKT Tanzania
1-1
Singida Big Stars FC
HT
0-0
18:00
Tanzania Prisons
0-1
Ihefu SC
HT
0-0
18:00
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
2-8
ARB Sporting Club (nữ)
HT
0-5
17:00
Tensung FC
1-3
Thimphu City
HT
0-2
20:00
Charlton Athletic U21
2-2
Peterborough U21
HT
1-1
20:00
Helsingborg U21
1-3
Landskrona BoIS U21
HT
1-2
17:30
FC Bulleen Lions
1-1
Northcote City
HT
1-1
18:00
Aalborg BK Reserve
2-2
Aarhus AGF Reserve
HT
1-0
20:00
Dnepr Mogilev (nữ)
0-1
Energetik-BGU Minsk (nữ)
HT
0-1
19:00
Dinamo Brest (nữ)
3-0
Bobruichanka Bobruisk (nữ)
HT
1-0
18:00
FC Gomel (nữ)
0-6
ABFF U19 (nữ)
HT
0-5
17:00
Dyussh Polesgu (nữ)
3-2
Smorgon (nữ)
HT
2-1
20:10
KVZSC
0-0
Mlandege FC
HT
0-0
20:00
Uhamiaji FC
4-0
Kmka
HT
2-0
19:45
Zakho
0-0
Al Karkh 1
HT
0-0
20:10
Niroye Zamini
6-0
Shahrdari Bam
HT
2-0
20:00
Viking B
4-0
Orn-Horten
HT
1-0
15:30
Persika 1951
0-2
Persikota Tangerang
HT
0-1
15:30
1 PS Siak
1-4
Kartanegara FC
HT
1-0
13:15
Persibangga Purbalingga
0-2
Tornado FC Pekanbaru
HT
0-1
13:15
PS BRT Subang
1-2
PCB Persipasi
HT
1-0
17:00
Kryvbas
0-1
Polissya Zhytomyr
HT
0-1
17:30
Aviva Sports Foundation
4-0
Jaipur Futsal
HT
3-0
19:00
1 Sirdaryo FA
3-2
Qoraqalpogiston FA
HT
1-0
18:30
Buxoro University
0-1
Jayxun
HT
0-0
15:15
Bulleen Lions U23
3-2
Northcote City U23
HT
0-2
17:00
South Coast Flame FC
0-0
Hawkesbury City SC
HT
0-0
15:00
Australia (nữ) U17
1-3
Thailand U17 (nữ)
HT
1-1
15:00
Japan (nữ) U17
4-0
China (nữ) U17
HT
1-0
19:50
Express FC
1-2
NEC FC Bugolobi
HT
1-1
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Steaua Bucuresti
30
25
64
2
Rapid Bucuresti
30
23
55
3
CFR Cluj
30
25
53
4
CS Universitatea Craiova
30
9
49
5
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
30
9
43
6
Farul Constanta
30
-1
43
7
Universitaea Cluj
30
-3
42
8
Hermannstadt
30
5
40
9
UTA Arad
30
-7
40
10
Petrolul Ploiesti
30
-3
35
11
FC Otelul Galati
30
-5
34
12
CSM Politehnica Iasi
30
-11
33
13
Universitatea Craiova
30
-7
31
14
Dinamo Bucuresti
30
-19
29
15
FC Voluntari
30
-18
28
16
FC Botosani
30
-22
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657